Kết quả FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke, 21h00 ngày 30/03
Kết quả FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke
Đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke
Phong độ FC Black Stars Basel gần đây
Phong độ FC Emmenbrucke gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202421:00
-
FC Emmenbrucke 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Thụy Sỹ 2023-2024 » vòng 22
-
FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke: Diễn biến chính
-
7'Fabio Viteritti1-0
-
10'Seydou Ouedraogo2-0
-
31'Gabriele Levante3-0
-
38'3-1Marwan Chatar
-
54'Dino Babovic4-1
-
61'Gil Gisin5-1
-
63'Dino Babovic6-1
-
74'6-1Andre Imfeld
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke: Số liệu thống kê
-
FC Black Stars BaselFC Emmenbrucke
-
0Thẻ đỏ1
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 34 | 24 | 4 | 6 | 72 | 38 | 34 | 76 | T H T T B T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 34 | 23 | 5 | 6 | 76 | 41 | 35 | 74 | T T H T T T |
3 | Biel Bienne | 34 | 18 | 5 | 11 | 61 | 35 | 26 | 59 | T T B T H T |
4 | FC Paradiso | 34 | 16 | 8 | 10 | 38 | 32 | 6 | 56 | B B B T T H |
5 | Delemont | 34 | 15 | 5 | 14 | 53 | 65 | -12 | 50 | B T T B B B |
6 | Kriens | 34 | 13 | 10 | 11 | 50 | 58 | -8 | 49 | B B T B B T |
7 | Bruhl SG | 34 | 14 | 5 | 15 | 50 | 62 | -12 | 47 | B B B T H T |
8 | Zurich B team | 34 | 13 | 6 | 15 | 58 | 56 | 2 | 45 | B H B T H B |
9 | SC Cham | 34 | 12 | 8 | 14 | 69 | 62 | 7 | 44 | B H B B H H |
10 | Young Boys U21 | 34 | 12 | 8 | 14 | 51 | 63 | -12 | 44 | T B T B T B |
11 | Bavois | 34 | 12 | 7 | 15 | 66 | 58 | 8 | 43 | T T H B B H |
12 | FC Luzern U21 | 34 | 11 | 10 | 13 | 61 | 68 | -7 | 43 | T H B H H T |
13 | Basuli B team | 34 | 11 | 8 | 15 | 58 | 60 | -2 | 41 | T B T T H B |
14 | Lugano U21 | 34 | 12 | 4 | 18 | 51 | 65 | -14 | 40 | T T T B T B |
15 | Bulle | 34 | 10 | 9 | 15 | 47 | 58 | -11 | 39 | B B B B T H |
16 | Breitenrain | 34 | 10 | 9 | 15 | 48 | 61 | -13 | 39 | B B H B B B |
17 | FC St.Gallen U21 | 34 | 10 | 7 | 17 | 56 | 61 | -5 | 37 | T T T T H B |
18 | Servette U21 | 34 | 6 | 10 | 18 | 46 | 68 | -22 | 28 | B T H H H T |