Kết quả Muri vs Concordia, 22h59 ngày 06/04
Kết quả Muri vs Concordia
Đối đầu Muri vs Concordia
Phong độ Muri gần đây
Phong độ Concordia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202422:59
-
Muri 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
9.00X
6.002
1.20Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Muri vs Concordia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Thụy Sỹ 2023-2024 » vòng 23
-
Muri vs Concordia: Diễn biến chính
-
10'0-1Leon Shillova
-
12'Ernes Paden1-1
-
22'1-2Arbin Adili(OW)
-
30'1-3Ambre Nsumbu
-
51'1-4Marlon Wursten
-
58'Ernes Paden2-4
-
88'2-5Landrit Ejupi
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Muri vs Concordia: Số liệu thống kê
-
MuriConcordia
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
66Pha tấn công80
-
-
22Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 34 | 24 | 4 | 6 | 72 | 38 | 34 | 76 | T H T T B T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 34 | 23 | 5 | 6 | 76 | 41 | 35 | 74 | T T H T T T |
3 | Biel Bienne | 34 | 18 | 5 | 11 | 61 | 35 | 26 | 59 | T T B T H T |
4 | FC Paradiso | 34 | 16 | 8 | 10 | 38 | 32 | 6 | 56 | B B B T T H |
5 | Delemont | 34 | 15 | 5 | 14 | 53 | 65 | -12 | 50 | B T T B B B |
6 | Kriens | 34 | 13 | 10 | 11 | 50 | 58 | -8 | 49 | B B T B B T |
7 | Bruhl SG | 34 | 14 | 5 | 15 | 50 | 62 | -12 | 47 | B B B T H T |
8 | Zurich B team | 34 | 13 | 6 | 15 | 58 | 56 | 2 | 45 | B H B T H B |
9 | SC Cham | 34 | 12 | 8 | 14 | 69 | 62 | 7 | 44 | B H B B H H |
10 | Young Boys U21 | 34 | 12 | 8 | 14 | 51 | 63 | -12 | 44 | T B T B T B |
11 | Bavois | 34 | 12 | 7 | 15 | 66 | 58 | 8 | 43 | T T H B B H |
12 | FC Luzern U21 | 34 | 11 | 10 | 13 | 61 | 68 | -7 | 43 | T H B H H T |
13 | Basuli B team | 34 | 11 | 8 | 15 | 58 | 60 | -2 | 41 | T B T T H B |
14 | Lugano U21 | 34 | 12 | 4 | 18 | 51 | 65 | -14 | 40 | T T T B T B |
15 | Bulle | 34 | 10 | 9 | 15 | 47 | 58 | -11 | 39 | B B B B T H |
16 | Breitenrain | 34 | 10 | 9 | 15 | 48 | 61 | -13 | 39 | B B H B B B |
17 | FC St.Gallen U21 | 34 | 10 | 7 | 17 | 56 | 61 | -5 | 37 | T T T T H B |
18 | Servette U21 | 34 | 6 | 10 | 18 | 46 | 68 | -22 | 28 | B T H H H T |