Kết quả FC Mendrisio Stabio vs FC Winterthur U21, 21h00 ngày 16/11
Kết quả FC Mendrisio Stabio vs FC Winterthur U21
Đối đầu FC Mendrisio Stabio vs FC Winterthur U21
Phong độ FC Mendrisio Stabio gần đây
Phong độ FC Winterthur U21 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.88O 2.5
0.84U 2.5
0.981
2.80X
3.502
2.10Hiệp 1+0
1.20-0
0.67O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Mendrisio Stabio vs FC Winterthur U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 15
-
FC Mendrisio Stabio vs FC Winterthur U21: Diễn biến chính
-
17'Andreas Becchio1-0
-
29'1-1Aleksandar Babic
-
34'Fabio Brancher2-1
-
45'2-2Tibault Citherlet
-
49'2-3Aleksandar Babic
-
55'2-4Aleksandar Babic
-
90'Riccardo Rossini3-4
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
FC Mendrisio Stabio vs FC Winterthur U21: Số liệu thống kê
-
FC Mendrisio StabioFC Winterthur U21
-
7Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
65Pha tấn công78
-
-
24Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 18 | 12 | 3 | 3 | 39 | 25 | 14 | 39 | T T T H T B |
2 | Breitenrain | 18 | 10 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 33 | T B T T B T |
3 | Kriens | 17 | 9 | 5 | 3 | 35 | 25 | 10 | 32 | T T T B T T |
4 | Basuli B team | 17 | 9 | 5 | 3 | 32 | 22 | 10 | 32 | T T T H H T |
5 | FC Rapperswil-Jona | 17 | 9 | 2 | 6 | 33 | 24 | 9 | 29 | T B H B B T |
6 | Vevey Sports | 18 | 7 | 7 | 4 | 38 | 37 | 1 | 28 | B H T T H T |
7 | Bulle | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 27 | T B T H T B |
8 | FC Luzern U21 | 18 | 7 | 5 | 6 | 34 | 34 | 0 | 26 | T H T H T T |
9 | Zurich B team | 18 | 7 | 3 | 8 | 35 | 28 | 7 | 24 | B H T T H B |
10 | Grand Saconnex | 17 | 4 | 10 | 3 | 31 | 25 | 6 | 22 | H B H T H B |
11 | Bruhl SG | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 36 | -11 | 22 | T H B T B H |
12 | Young Boys U21 | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 31 | -6 | 21 | B B T T B B |
13 | SC Cham | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 26 | -5 | 20 | B B B B T B |
14 | Delemont | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 26 | -4 | 18 | B B T B T T |
15 | FC Paradiso | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 29 | -14 | 18 | B B B B T T |
16 | Baden | 18 | 5 | 2 | 11 | 19 | 29 | -10 | 17 | T T B B B B |
17 | Bavois | 18 | 4 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 16 | B H B B B B |
18 | Lugano U21 | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 31 | -12 | 16 | B T H H B B |