Đối đầu Winterthur vs Basel, 19h15 ngày 30/3
Kết quả Winterthur vs Basel
Đối đầu Winterthur vs Basel
Phong độ Winterthur gần đây
Phong độ Basel gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Winterthur vs Basel
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Winterthur vs Basel trước đây
-
03/11/2024Basel5 - 0Winterthur3 - 0L
-
26/10/2024Winterthur1 - 6Basel0 - 3L
-
17/03/2024Basel1 - 1Winterthur0 - 1D
-
31/01/2024Winterthur1 - 3Basel0 - 1L
-
30/07/2023Basel5 - 2Winterthur1 - 1L
-
30/04/2023Winterthur1 - 4Basel1 - 2L
-
02/04/2023Basel2 - 0Winterthur1 - 0L
-
23/10/2022Basel3 - 1Winterthur2 - 0L
-
17/07/2022Winterthur1 - 1Basel1 - 0D
-
17/02/2021Winterthur6 - 2Basel2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Winterthur vs Basel
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Basel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Basel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 0 | 2 | 7 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Basel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Winterthur (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Winterthur (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Winterthur thắng
Bại: là số trận Winterthur thua
Thắng: là số trận Winterthur thắng
Bại: là số trận Winterthur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Winterthur và Basel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 29 | 14 | 9 | 6 | 49 | 39 | 10 | 51 | T T T T B T |
2 | Basel | 29 | 14 | 7 | 8 | 59 | 31 | 28 | 49 | H H T H B T |
3 | Young Boys | 29 | 13 | 7 | 9 | 45 | 35 | 10 | 46 | B T B T T T |
4 | Lugano | 29 | 13 | 6 | 10 | 45 | 42 | 3 | 45 | T B B B T B |
5 | Luzern | 28 | 12 | 8 | 8 | 49 | 44 | 5 | 44 | T B T H H B |
6 | FC Zurich | 28 | 12 | 6 | 10 | 39 | 39 | 0 | 42 | B B T T B T |
7 | Lausanne Sports | 28 | 11 | 7 | 10 | 45 | 37 | 8 | 40 | T H H B B T |
8 | St. Gallen | 29 | 10 | 9 | 10 | 42 | 41 | 1 | 39 | B H B T B B |
9 | FC Sion | 29 | 9 | 8 | 12 | 39 | 45 | -6 | 35 | T B B T H H |
10 | Yverdon | 29 | 8 | 8 | 13 | 31 | 47 | -16 | 32 | T B H T T H |
11 | Grasshopper | 28 | 5 | 12 | 11 | 28 | 39 | -11 | 27 | H B H T B H |
12 | Winterthur | 29 | 5 | 5 | 19 | 28 | 60 | -32 | 20 | T B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: