Đối đầu St. Gallen vs Basel, 22h30 ngày 08/12
Kết quả St. Gallen vs Basel
Đối đầu St. Gallen vs Basel
Phong độ St. Gallen gần đây
Phong độ Basel gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: St. Gallen vs Basel
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Gallen vs Basel trước đây
-
20/10/2024Basel2 - 1St. Gallen1 - 1L
-
11/02/2024Basel1 - 0St. Gallen0 - 0L
-
26/11/2023Basel2 - 0St. Gallen1 - 0L
-
22/07/2023St. Gallen2 - 1Basel1 - 1W
-
14/05/2023St. Gallen6 - 1Basel3 - 0W
-
12/03/2023Basel1 - 1St. Gallen0 - 0D
-
22/01/2023St. Gallen1 - 1Basel1 - 1D
-
01/10/2022Basel3 - 2St. Gallen2 - 1L
-
10/04/2022St. Gallen2 - 2Basel1 - 1D
-
02/03/2023St. Gallen1 - 1Basel1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu St. Gallen vs Basel
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gallen vs Basel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gallen vs Basel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gallen vs Basel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Gallen (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
St. Gallen (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Gallen thắng
Bại: là số trận St. Gallen thua
Thắng: là số trận St. Gallen thắng
Bại: là số trận St. Gallen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Gallen và Basel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 16 | 9 | 2 | 5 | 39 | 17 | 22 | 29 | T B T T T H |
2 | Lugano | 16 | 8 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 28 | T H T B T B |
3 | Servette | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 24 | 3 | 28 | T H B H B T |
4 | FC Zurich | 16 | 7 | 6 | 3 | 24 | 20 | 4 | 27 | B T H H B H |
5 | Luzern | 16 | 7 | 5 | 4 | 28 | 23 | 5 | 26 | B H T B H T |
6 | Lausanne Sports | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 21 | 3 | 24 | T T T B T H |
7 | St. Gallen | 16 | 5 | 6 | 5 | 26 | 22 | 4 | 21 | H H H T H B |
8 | FC Sion | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 20 | 1 | 20 | H B H T B T |
9 | Young Boys | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T H T H T |
10 | Yverdon | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 26 | -11 | 16 | T B B B H B |
11 | Winterthur | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 35 | -23 | 12 | B H B T H B |
12 | Grasshopper | 16 | 2 | 5 | 9 | 15 | 26 | -11 | 11 | B H B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: