Đối đầu Bellinzona vs Vaduz, 22h30 ngày 08/12
Kết quả Bellinzona vs Vaduz
Đối đầu Bellinzona vs Vaduz
Phong độ Bellinzona gần đây
Phong độ Vaduz gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Bellinzona vs Vaduz
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bellinzona vs Vaduz trước đây
-
29/09/2024Vaduz2 - 1Bellinzona2 - 0L
-
20/05/2024Vaduz2 - 2Bellinzona0 - 1D
-
29/02/2024Bellinzona0 - 1Vaduz0 - 0L
-
17/12/2023Vaduz1 - 2Bellinzona0 - 0W
-
23/09/2023Bellinzona0 - 4Vaduz0 - 1L
-
16/04/2023Bellinzona1 - 6Vaduz0 - 4L
-
12/03/2023Vaduz2 - 1Bellinzona0 - 1L
-
30/10/2022Bellinzona2 - 0Vaduz2 - 0W
-
07/08/2022Vaduz2 - 3Bellinzona0 - 2W
-
28/04/2013Bellinzona0 - 0Vaduz0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bellinzona vs Vaduz
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Vaduz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Vaduz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Vaduz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bellinzona (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Bellinzona (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bellinzona và Vaduz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 18 | 13 | 32 | T T T T H B |
2 | Etoile Carouge | 16 | 8 | 3 | 5 | 29 | 24 | 5 | 27 | T H T B H B |
3 | Neuchatel Xamax | 17 | 8 | 1 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | T B B B T B |
4 | Aarau | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 21 | 5 | 23 | T T B T H H |
5 | FC Wil 1900 | 17 | 5 | 7 | 5 | 26 | 23 | 3 | 22 | H T H H T T |
6 | Vaduz | 16 | 5 | 7 | 4 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H T H H |
7 | Bellinzona | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 24 | -3 | 21 | H B B B H H |
8 | Stade Ouchy | 15 | 3 | 7 | 5 | 27 | 22 | 5 | 16 | H H H H T B |
9 | Schaffhausen | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 16 | B B B T H H |
10 | Stade Nyonnais | 17 | 4 | 3 | 10 | 23 | 40 | -17 | 15 | B B B H H T |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: