Đối đầu FC Zurich vs Lausanne Sports, 01h30 ngày 03/4
Kết quả FC Zurich vs Lausanne Sports
Đối đầu FC Zurich vs Lausanne Sports
Phong độ FC Zurich gần đây
Phong độ Lausanne Sports gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: FC Zurich vs Lausanne Sports
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Zurich vs Lausanne Sports trước đây
-
08/12/2024Lausanne Sports3 - 0FC Zurich1 - 0L
-
11/08/2024FC Zurich2 - 0Lausanne Sports1 - 0W
-
13/04/2024Lausanne Sports1 - 0FC Zurich1 - 0L
-
01/02/2024FC Zurich2 - 2Lausanne Sports0 - 2D
-
23/09/2023Lausanne Sports0 - 0FC Zurich0 - 0D
-
13/05/2022FC Zurich2 - 2Lausanne Sports0 - 1D
-
06/03/2022Lausanne Sports0 - 2FC Zurich0 - 1W
-
12/12/2021Lausanne Sports1 - 3FC Zurich0 - 2W
-
31/07/2021FC Zurich3 - 1Lausanne Sports3 - 1W
-
18/09/2022Lausanne Sports2 - 2FC Zurich1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu FC Zurich vs Lausanne Sports
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Zurich vs Lausanne Sports: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Zurich vs Lausanne Sports: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Zurich vs Lausanne Sports: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Zurich (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FC Zurich (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Zurich thắng
Bại: là số trận FC Zurich thua
Thắng: là số trận FC Zurich thắng
Bại: là số trận FC Zurich thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Zurich và Lausanne Sports trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 30 | 14 | 9 | 7 | 49 | 40 | 9 | 51 | T T T B T B |
2 | Basel | 29 | 14 | 7 | 8 | 59 | 31 | 28 | 49 | H H T H B T |
3 | Young Boys | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 35 | 11 | 49 | T B T T T T |
4 | Lugano | 30 | 14 | 6 | 10 | 47 | 42 | 5 | 48 | B B B T B T |
5 | Luzern | 29 | 13 | 8 | 8 | 53 | 45 | 8 | 47 | B T H H B T |
6 | FC Zurich | 29 | 13 | 6 | 10 | 41 | 40 | 1 | 45 | B T T B T T |
7 | Lausanne Sports | 29 | 11 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 40 | H H B B T B |
8 | St. Gallen | 29 | 10 | 9 | 10 | 42 | 41 | 1 | 39 | B H B T B B |
9 | FC Sion | 29 | 9 | 8 | 12 | 39 | 45 | -6 | 35 | T B B T H H |
10 | Yverdon | 30 | 8 | 8 | 14 | 31 | 49 | -18 | 32 | B H T T H B |
11 | Grasshopper | 29 | 5 | 12 | 12 | 29 | 41 | -12 | 27 | B H T B H B |
12 | Winterthur | 29 | 5 | 5 | 19 | 28 | 60 | -32 | 20 | T B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: