Đối đầu Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax, 01h30 ngày 07/12
Kết quả Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax
Đối đầu Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax trước đây
-
24/09/2024Neuchatel Xamax3 - 2Stade Nyonnais0 - 1L
-
18/05/2024Neuchatel Xamax4 - 0Stade Nyonnais1 - 0L
-
17/02/2024Stade Nyonnais0 - 2Neuchatel Xamax0 - 1L
-
21/10/2023Neuchatel Xamax1 - 1Stade Nyonnais1 - 1D
-
29/07/2023Stade Nyonnais1 - 1Neuchatel Xamax0 - 0D
-
26/01/2019Neuchatel Xamax3 - 1Stade Nyonnais2 - 1L
-
10/02/2010Neuchatel Xamax1 - 3Stade Nyonnais0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 5 | 0 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Nyonnais (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Stade Nyonnais (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Nyonnais thắng
Bại: là số trận Stade Nyonnais thua
Thắng: là số trận Stade Nyonnais thắng
Bại: là số trận Stade Nyonnais thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Nyonnais và Neuchatel Xamax trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 16 | 9 | 5 | 2 | 31 | 16 | 15 | 32 | B T T T T H |
2 | Etoile Carouge | 16 | 8 | 3 | 5 | 29 | 24 | 5 | 27 | T H T B H B |
3 | Neuchatel Xamax | 16 | 8 | 1 | 7 | 28 | 31 | -3 | 25 | B T B B B T |
4 | Aarau | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 21 | 5 | 23 | T T B T H H |
5 | Vaduz | 16 | 5 | 7 | 4 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H T H H |
6 | Bellinzona | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 24 | -3 | 21 | H B B B H H |
7 | FC Wil 1900 | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 23 | 1 | 19 | B H T H H T |
8 | Stade Ouchy | 15 | 3 | 7 | 5 | 27 | 22 | 5 | 16 | H H H H T B |
9 | Schaffhausen | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 16 | B B B T H H |
10 | Stade Nyonnais | 16 | 3 | 3 | 10 | 21 | 39 | -18 | 12 | T B B B H H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: