Đối đầu Aarau vs Schaffhausen, 00h00 ngày 02/3
Kết quả Aarau vs Schaffhausen
Đối đầu Aarau vs Schaffhausen
Phong độ Aarau gần đây
Phong độ Schaffhausen gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Aarau vs Schaffhausen
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarau vs Schaffhausen trước đây
-
19/10/2024Schaffhausen0 - 3Aarau0 - 3W
-
24/09/2024Aarau1 - 2Schaffhausen1 - 1L
-
06/04/2024Aarau1 - 2Schaffhausen1 - 1L
-
09/03/2024Schaffhausen1 - 1Aarau1 - 1D
-
28/10/2023Aarau1 - 1Schaffhausen0 - 1D
-
26/08/2023Schaffhausen2 - 2Aarau1 - 1D
-
20/05/2023Aarau2 - 0Schaffhausen2 - 0W
-
18/02/2023Schaffhausen2 - 2Aarau1 - 2D
-
20/11/2022Aarau1 - 0Schaffhausen1 - 0W
-
10/09/2022Schaffhausen0 - 2Aarau0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Aarau vs Schaffhausen
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Schaffhausen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Schaffhausen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Schaffhausen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarau (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Aarau (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarau và Schaffhausen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 27 | 18 | 46 | T T T B T H |
2 | Aarau | 23 | 13 | 5 | 5 | 40 | 26 | 14 | 44 | T T T T T T |
3 | Etoile Carouge | 23 | 10 | 6 | 7 | 35 | 30 | 5 | 36 | B H B T H H |
4 | Vaduz | 23 | 8 | 9 | 6 | 29 | 31 | -2 | 33 | T B H T H B |
5 | Stade Ouchy | 24 | 8 | 8 | 8 | 37 | 33 | 4 | 32 | T T B T B T |
6 | FC Wil 1900 | 24 | 7 | 8 | 9 | 34 | 33 | 1 | 29 | H T B T B B |
7 | Neuchatel Xamax | 23 | 9 | 2 | 12 | 36 | 44 | -8 | 29 | B B B B H T |
8 | Bellinzona | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 31 | -3 | 28 | T T B B B H |
9 | Stade Nyonnais | 24 | 6 | 5 | 13 | 32 | 48 | -16 | 23 | B H B B T H |
10 | Schaffhausen | 23 | 5 | 5 | 13 | 26 | 39 | -13 | 20 | B B B T H B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: