Đối đầu Schaffhausen vs Vaduz, 01h30 ngày 08/3
Kết quả Schaffhausen vs Vaduz
Đối đầu Schaffhausen vs Vaduz
Phong độ Schaffhausen gần đây
Phong độ Vaduz gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Schaffhausen vs Vaduz
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Vaduz trước đây
-
30/11/2024Vaduz2 - 2Schaffhausen0 - 2D
-
11/08/2024Schaffhausen1 - 1Vaduz0 - 1D
-
13/04/2024Schaffhausen0 - 1Vaduz0 - 1L
-
03/03/2024Vaduz3 - 2Schaffhausen0 - 0L
-
07/10/2023Schaffhausen1 - 0Vaduz1 - 0W
-
03/09/2023Vaduz6 - 0Schaffhausen2 - 0L
-
10/04/2023Vaduz1 - 4Schaffhausen0 - 2W
-
04/02/2023Schaffhausen1 - 0Vaduz0 - 0W
-
09/10/2022Schaffhausen2 - 2Vaduz2 - 0D
-
04/09/2022Vaduz1 - 1Schaffhausen1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Schaffhausen vs Vaduz
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Vaduz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Vaduz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Vaduz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schaffhausen (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Schaffhausen (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Schaffhausen và Vaduz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 24 | 14 | 5 | 5 | 43 | 26 | 17 | 47 | T T T T T T |
2 | Thun | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 27 | 18 | 46 | T T T B T H |
3 | Etoile Carouge | 24 | 11 | 6 | 7 | 38 | 32 | 6 | 39 | H B T H H T |
4 | Vaduz | 24 | 8 | 9 | 7 | 31 | 34 | -3 | 33 | B H T H B B |
5 | Stade Ouchy | 24 | 8 | 8 | 8 | 37 | 33 | 4 | 32 | T T B T B T |
6 | Neuchatel Xamax | 24 | 9 | 3 | 12 | 37 | 45 | -8 | 30 | B B B H T H |
7 | FC Wil 1900 | 24 | 7 | 8 | 9 | 34 | 33 | 1 | 29 | H T B T B B |
8 | Bellinzona | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 29 | T B B B H H |
9 | Stade Nyonnais | 24 | 6 | 5 | 13 | 32 | 48 | -16 | 23 | B H B B T H |
10 | Schaffhausen | 24 | 5 | 5 | 14 | 26 | 42 | -16 | 20 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: