Kết quả Basel vs Yverdon, 21h30 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 5

  • Basel vs Yverdon: Diễn biến chính

  • 8'
    Albian Ajeti (Assist:Dominik Schmid) goal 
    1-0
  • 40'
    1-0
    Hugo Komano
  • 46'
    1-0
     Haithem Loucif
     Dion Kacuri
  • 49'
    1-0
    Fode Sylla
  • 55'
    Bradley Fink (Assist:Dominik Schmid) goal 
    2-0
  • 61'
    2-0
     Ricardo Azevedo
     Fode Sylla
  • 61'
    2-0
     Jesse Hautier
     Haithem Loucif
  • 66'
    2-0
     Mohamed Tijani
     Franco Gonzalez
  • 66'
    Xherdan Shaqiri  
    Bradley Fink  
    2-0
  • 66'
    Juan Carlos Gauto  
    Benjamin Kololli  
    2-0
  • 76'
    Fabian Frei  
    Leo Leroy  
    2-0
  • 76'
    Marin Soticek  
    Benie Adama Traore  
    2-0
  • 86'
    2-0
     Ahmedin Avdic
     Hugo Komano
  • 86'
    Taulant Xhaka  
    Leon Avdullahu  
    2-0
  • Basel vs Yverdon: Đội hình chính và dự bị

  • Basel3-4-3
    1
    Marwin Hitz
    25
    Finn van Breemen
    32
    Jonas Adjetey
    26
    Adrian Barisic
    31
    Dominik Schmid
    22
    Leo Leroy
    37
    Leon Avdullahu
    7
    Benjamin Kololli
    23
    Albian Ajeti
    14
    Bradley Fink
    11
    Benie Adama Traore
    9
    Marley Ake
    21
    Hugo Komano
    15
    Franco Gonzalez
    37
    Fode Sylla
    10
    Boris Cespedes
    70
    Dion Kacuri
    32
    Anthony Sauthier
    25
    Christian Fernandes Marques
    24
    Jason Gnakpa
    3
    Dimitrije Kamenovic
    40
    Paul Bernardoni
    Yverdon4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 43Marvin Akahomen
    6Mohamed Drager
    20Fabian Frei
    33Juan Carlos Gauto
    13Mirko Salvi
    10Xherdan Shaqiri
    19Marin Soticek
    3Nicolas Vouilloz
    34Taulant Xhaka
    Ahmedin Avdic 77
    Loan Guignard 88
    Jesse Hautier 20
    Samba Kone 41
    Haithem Loucif 12
    Kevin Martin 22
    Ricardo Azevedo 17
    Mohamed Tijani 2
    Vladan Vidakovic 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Heiko Vogel
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Basel vs Yverdon: Số liệu thống kê

  • Basel
    Yverdon
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 535
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 30
    Long pass
    31
  •  
     
  • 159
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs