Kết quả FC Zurich vs Servette, 22h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 11

  • FC Zurich vs Servette: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Steve Rouiller
  • 32'
    0-1
    goal Dereck Kutesa (Assist:Miroslav Stevanovic)
  • 34'
    0-1
     Kasim Adams
     Steve Rouiller
  • 46'
    0-1
     Anthony Baron
     Tiemoko Ouattara
  • 51'
    0-2
    goal Dereck Kutesa (Assist:Miroslav Stevanovic)
  • 55'
    Jahnoah Markelo  
    Lindrit Kamberi  
    0-2
  • 55'
    Rodrigo Conceicao  
    Junior Ligue  
    0-2
  • 62'
    0-2
    Enzo Crivelli
  • 64'
    Mariano Gomez
    0-2
  • 65'
    0-3
    goal Miroslav Stevanovic
  • 66'
    Cheick Conde
    0-3
  • 70'
    Ifeanyi Matthew  
    Cheick Conde  
    0-3
  • 71'
    Jonathan Okita  
    Umeh Emmanuel  
    0-3
  • 74'
    0-3
     Usman Simbakoli
     Enzo Crivelli
  • 74'
    0-3
     Jérémy Guillemenot
     Dereck Kutesa
  • 77'
    Daniel Afriyie  
    Mounir Chouiar  
    0-3
  • 80'
    Rodrigo Conceicao
    0-3
  • 85'
    0-3
     Malik Sawadogo
     Timothe Cognat
  • 90'
    Juan Jose Perea Mendoza (Assist:Jonathan Okita) goal 
    1-3
  • 90'
    Juan Jose Perea Mendoza
    1-3
  • FC Zurich vs Servette: Đội hình chính và dự bị

  • FC Zurich3-4-2-1
    25
    Yanick Brecher
    31
    Mirlind Kryeziu
    5
    Mariano Gomez
    24
    Nikola Katic
    20
    Junior Ligue
    7
    Bledian Krasniqi
    17
    Cheick Conde
    2
    Lindrit Kamberi
    23
    Mounir Chouiar
    21
    Umeh Emmanuel
    9
    Juan Jose Perea Mendoza
    27
    Enzo Crivelli
    31
    Tiemoko Ouattara
    9
    Miroslav Stevanovic
    17
    Dereck Kutesa
    28
    David Douline
    8
    Timothe Cognat
    3
    Keigo Tsunemoto
    4
    Steve Rouiller
    19
    Yoan Severin
    20
    Theo Magnin
    32
    Jeremy Frick
    Servette4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Daniel Afriyie
    27Rodrigo Conceicao
    1Zivko Kostadinovic
    26Jahnoah Markelo
    12Ifeanyi Matthew
    11Jonathan Okita
    22Armstrong Okoflex
    3Nemanja Tosic
    6Cheveyo Tsawa
    Kasim Adams 25
    Anthony Baron 6
    Jérémy Guillemenot 21
    Joel Mall 1
    Gael Ondoua 5
    Malik Sawadogo 24
    Usman Simbakoli 22
    Keyan Varela 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bo Henriksen
    Alain Geiger
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • FC Zurich vs Servette: Số liệu thống kê

  • FC Zurich
    Servette
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 417
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 27
    Long pass
    29
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs