Kết quả Grasshopper vs FC Zurich, 23h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 10

  • Grasshopper vs FC Zurich: Diễn biến chính

  • 3'
    Saulo Decarli
    0-0
  • 18'
    Kristers Tobers
    0-0
  • 32'
    0-1
    goal Lindrit Kamberi
  • 38'
    0-2
    goal Antonio Marchesano (Assist:Mounir Chouiar)
  • 40'
    0-2
    Junior Ligue
  • 46'
    0-2
     Rodrigo Conceicao
     Junior Ligue
  • 46'
    Mathieu Choiniere  
    Saulo Decarli  
    0-2
  • 60'
    Pascal Schurpf  
    Tomas Veron Lupi  
    0-2
  • 60'
    Awer Mabil  
    Sonny Kittel  
    0-2
  • 60'
    Tim Meyer  
    Amir Abrashi  
    0-2
  • 61'
    Awer Mabil goal 
    1-2
  • 63'
    Giotto Morandi
    1-2
  • 73'
    1-2
    Mirlind Kryeziu
  • 73'
    1-2
     Umeh Emmanuel
     Antonio Marchesano
  • 74'
    1-2
     Ifeanyi Matthew
     Mounir Chouiar
  • 79'
    1-2
     Jahnoah Markelo
     Lindrit Kamberi
  • 88'
    Adama Bojang  
    Young-Jun Lee  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Daniel Afriyie
     Juan Jose Perea Mendoza
  • Grasshopper vs FC Zurich: Đội hình chính và dự bị

  • Grasshopper4-2-3-1
    71
    Justin Hammel
    16
    Noah Persson
    3
    Saulo Decarli
    4
    Kristers Tobers
    22
    Benno Schmitz
    6
    Amir Abrashi
    15
    Ayumu Seko
    8
    Sonny Kittel
    10
    Giotto Morandi
    17
    Tomas Veron Lupi
    18
    Young-Jun Lee
    9
    Juan Jose Perea Mendoza
    10
    Antonio Marchesano
    23
    Mounir Chouiar
    2
    Lindrit Kamberi
    7
    Bledian Krasniqi
    17
    Cheick Conde
    20
    Junior Ligue
    24
    Nikola Katic
    5
    Mariano Gomez
    31
    Mirlind Kryeziu
    25
    Yanick Brecher
    FC Zurich3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Dirk Abels
    25Adama Bojang
    19Mathieu Choiniere
    29Manuel Kuttin
    21Awer Mabil
    53Tim Meyer
    9Nikolas Muci
    11Pascal Schurpf
    28Simone Stroscio
    Daniel Afriyie 18
    Rodrigo Conceicao 27
    Umeh Emmanuel 21
    Zivko Kostadinovic 1
    Jahnoah Markelo 26
    Ifeanyi Matthew 12
    Armstrong Okoflex 22
    Joseph Banda 33
    Cheveyo Tsawa 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giorgio Contini
    Bo Henriksen
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Grasshopper vs FC Zurich: Số liệu thống kê

  • Grasshopper
    FC Zurich
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 372
    Số đường chuyền
    401
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 20
    Long pass
    27
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs