Kết quả Lausanne Sports vs Servette, 20h15 ngày 03/11
Kết quả Lausanne Sports vs Servette
Đối đầu Lausanne Sports vs Servette
Phong độ Lausanne Sports gần đây
Phong độ Servette gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:15
-
Lausanne Sports 11Servette 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.83O 2.75
0.86U 2.75
1.021
2.45X
3.302
2.45Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 1.25
1.11U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lausanne Sports vs Servette
-
Sân vận động: Stade Olympique de la Pontaise
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 13
-
Lausanne Sports vs Servette: Diễn biến chính
-
16'0-0Steve Rouiller
-
17'Noe Dussenne1-0
-
58'1-0Keyan Varela
Julian von Moos -
59'Konrad de la Fuente
Fousseni Diabate1-0 -
59'Koba Koindredi
Antoine Bernede1-0 -
76'1-0Jérémy Guillemenot
Enzo Crivelli -
76'Manuel Polster
Morgan Poaty1-0 -
76'Mamadou Kaly Sene
Alban Ajdini1-0 -
77'Kevin Mouanga1-0
-
84'1-0Usman Simbakoli
Miroslav Stevanovic -
87'Simone Pafundi
Alvyn Sanches1-0
-
Lausanne Sports vs Servette: Đội hình chính và dự bị
-
Lausanne Sports4-3-325Karlo Letica18Morgan Poaty6Noe Dussenne71Abdou Karim Sow14Kevin Mouanga24Antoine Bernede8Jamie Roche80Alvyn Sanches11Fousseni Diabate7Alban Ajdini92Teddy Okou27Enzo Crivelli11Julian von Moos9Miroslav Stevanovic17Dereck Kutesa5Gael Ondoua8Timothe Cognat3Keigo Tsunemoto4Steve Rouiller19Yoan Severin20Theo Magnin1Joel Mall
- Đội hình dự bị
-
1Thomas Castella10Olivier Custodio23Konrad de la Fuente5Koba Koindredi44Dircsi Ngonzo39Fabricio Oviedo30Simone Pafundi43Manuel Polster9Mamadou Kaly SeneKasim Adams 25Anthony Baron 6Sofyane Bouzamoucha 23David Douline 28Jeremy Frick 32Jérémy Guillemenot 21Usman Simbakoli 22Keyan Varela 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ilija BorenovicAlain Geiger
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Lausanne Sports vs Servette: Số liệu thống kê
-
Lausanne SportsServette
-
2Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
382Số đường chuyền445
-
-
75%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
35Rê bóng thành công27
-
-
15Đánh chặn8
-
-
17Ném biên22
-
-
15Thử thách12
-
-
23Long pass36
-
-
66Pha tấn công56
-
-
53Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 31 | T B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 40 | 19 | 21 | 30 | T T T H H B |
3 | Lausanne Sports | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 22 | 9 | 30 | T B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 29 | T B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 29 | B H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 25 | -1 | 27 | H H B H B B |
7 | FC Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | H T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 25 | H T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | H T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 13 | B T H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs