Kết quả Luzern vs Basel, 21h30 ngày 29/09
Kết quả Luzern vs Basel
Nhận định, Soi kèo Luzern vs Basel, 21h30 ngày 29/9
Đối đầu Luzern vs Basel
Phong độ Luzern gần đây
Phong độ Basel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202421:30
-
Luzern 21Basel 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.98O 3
1.08U 3
0.801
2.45X
3.372
2.52Hiệp 1+0
0.92-0
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luzern vs Basel
-
Sân vận động: Swisspor Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 8
-
Luzern vs Basel: Diễn biến chính
-
45'0-0Nicolas Vouilloz
-
48'Nicky Medja Beloko0-0
-
55'0-0Marin Soticek
Xherdan Shaqiri -
56'0-0Leon Avdullahu
-
63'Levin Winkler
Tyron Owusu0-0 -
63'Adrian Grbic
Thibault Klidje0-0 -
70'0-0Josafat Mendes
Anton Kade -
70'0-0Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
Albian Ajeti -
72'Jesper Lofgren
Stefan Knezevic0-0 -
72'Kevin Spadanuda
Lars Villiger0-0 -
78'Luca Jaquez (Assist:Donat Rrudhani)1-0
-
82'1-0Bradley Fink
Nicolas Vouilloz -
84'Severin Ottiger
Aleksandar Stankovic1-0 -
85'1-0Bradley Fink
-
87'Severin Ottiger1-0
-
Luzern vs Basel: Đội hình chính và dự bị
-
Luzern4-3-1-21Pascal Loretz14Andrejs Ciganiks5Stefan Knezevic4Luca Jaquez20Pius Dorn18Nicky Medja Beloko24Tyron Owusu8Aleksandar Stankovic11Donat Rrudhani27Lars Villiger17Thibault Klidje10Xherdan Shaqiri23Albian Ajeti11Benie Adama Traore30Anton Kade37Leon Avdullahu22Leo Leroy31Dominik Schmid26Adrian Barisic32Jonas Adjetey3Nicolas Vouilloz1Marwin Hitz
- Đội hình dự bị
-
41Julian Bock46Bung Meng Freimann9Adrian Grbic16Jakub Kadak3Jesper Lofgren2Severin Ottiger7Kevin Spadanuda22Dario Ulrich29Levin WinklerMarvin Akahomen 43Moussa Cissé 29Emmanuel Essiam 18Bradley Fink 14Kevin Carlos Omoruyi Benjamin 9Josafat Mendes 17Mirko Salvi 13Marin Soticek 19Taulant Xhaka 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mario FrickHeiko Vogel
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Luzern vs Basel: Số liệu thống kê
-
LuzernBasel
-
14Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
28Tổng cú sút12
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
18Sút ra ngoài11
-
-
14Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
394Số đường chuyền518
-
-
74%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua9
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn7
-
-
17Ném biên26
-
-
9Thử thách14
-
-
28Long pass36
-
-
79Pha tấn công129
-
-
61Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 31 | T B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 40 | 19 | 21 | 30 | T T T H H B |
3 | Lausanne Sports | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 22 | 9 | 30 | T B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 29 | T B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 29 | B H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 25 | -1 | 27 | H H B H B B |
7 | FC Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | H T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 25 | H T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | H T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 13 | B T H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs