Kết quả Luzern vs Young Boys, 00h00 ngày 24/11
Kết quả Luzern vs Young Boys
Đối đầu Luzern vs Young Boys
Phong độ Luzern gần đây
Phong độ Young Boys gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202400:00
-
Luzern 11Young Boys 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.5
0.57U 2.5
1.251
2.30X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luzern vs Young Boys
-
Sân vận động: Swisspor Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 15
-
Luzern vs Young Boys: Diễn biến chính
-
30'0-0Filip Ugrinic
-
34'0-1Darian Males (Assist:Alan Virginius)
-
39'Tyron Owusu0-1
-
46'0-1Zachary Athekame
Jaouen Hadjam -
58'0-1Lukasz Lakomy
-
60'0-1Elia Meschack
Kastriot Imeri -
61'Donat Rrudhani
Tyron Owusu0-1 -
61'Severin Ottiger
Dario Ulrich0-1 -
72'0-1Zachary Athekame
-
75'Jakub Kadak
Kevin Spadanuda0-1 -
75'Adrian Grbic
Lars Villiger0-1 -
79'Thibault Klidje (Assist:Donat Rrudhani)1-1
-
81'1-1Ebrima Colley
Alan Virginius -
81'Thibault Klidje Goal awarded1-1
-
84'1-1Cedric Jan Itten
-
86'1-1Silvere Ganvoula Mboussy
Darian Males -
90'Donat Rrudhani1-1
-
90'Bung Hua Freimann
Stefan Knezevic1-1
-
Luzern vs Young Boys: Đội hình chính và dự bị
-
Luzern4-3-1-21Pascal Loretz22Dario Ulrich5Stefan Knezevic4Luca Jaquez20Pius Dorn29Levin Winkler24Tyron Owusu8Aleksandar Stankovic7Kevin Spadanuda17Thibault Klidje27Lars Villiger10Kastriot Imeri9Cedric Jan Itten39Darian Males7Filip Ugrinic8Lukasz Lakomy21Alan Virginius27Lewin Blum13Mohamed Aly Camara30Sandro Lauper3Jaouen Hadjam26David von Ballmoos
- Đội hình dự bị
-
28Ronaldo Dantas Fernandes46Bung Hua Freimann9Adrian Grbic16Jakub Kadak3Jesper Lofgren2Severin Ottiger11Donat Rrudhani90Vaso Vasic68Mattia WalkerZachary Athekame 24Ebrima Colley 11Elia Meschack 15Silvere Ganvoula Mboussy 35Anel Husic 5Marvin Keller 33Cheikh Niasse 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mario FrickRaphael Wicky
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Luzern vs Young Boys: Số liệu thống kê
-
LuzernYoung Boys
-
8Phạt góc12
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
25Sút Phạt18
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
340Số đường chuyền312
-
-
77%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi23
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn4
-
-
22Ném biên15
-
-
12Thử thách12
-
-
36Long pass24
-
-
72Pha tấn công103
-
-
55Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 31 | T B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 40 | 19 | 21 | 30 | T T T H H B |
3 | Lausanne Sports | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 22 | 9 | 30 | T B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 29 | T B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 29 | B H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 25 | -1 | 27 | H H B H B B |
7 | FC Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | H T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 25 | H T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | H T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 13 | B T H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs