Kết quả Luzern vs Young Boys, 00h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 15

  • Luzern vs Young Boys: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Filip Ugrinic
  • 34'
    0-1
    goal Darian Males (Assist:Alan Virginius)
  • 39'
    Tyron Owusu
    0-1
  • 46'
    0-1
     Zachary Athekame
     Jaouen Hadjam
  • 58'
    0-1
    Lukasz Lakomy
  • 60'
    0-1
     Elia Meschack
     Kastriot Imeri
  • 61'
    Donat Rrudhani  
    Tyron Owusu  
    0-1
  • 61'
    Severin Ottiger  
    Dario Ulrich  
    0-1
  • 72'
    0-1
    Zachary Athekame
  • 75'
    Jakub Kadak  
    Kevin Spadanuda  
    0-1
  • 75'
    Adrian Grbic  
    Lars Villiger  
    0-1
  • 79'
    Thibault Klidje (Assist:Donat Rrudhani) goal 
    1-1
  • 81'
    1-1
     Ebrima Colley
     Alan Virginius
  • 81'
    Thibault Klidje Goal awarded
    1-1
  • 84'
    1-1
    Cedric Jan Itten
  • 86'
    1-1
     Silvere Ganvoula Mboussy
     Darian Males
  • 90'
    Donat Rrudhani
    1-1
  • 90'
    Bung Hua Freimann  
    Stefan Knezevic  
    1-1
  • Luzern vs Young Boys: Đội hình chính và dự bị

  • Luzern4-3-1-2
    1
    Pascal Loretz
    22
    Dario Ulrich
    5
    Stefan Knezevic
    4
    Luca Jaquez
    20
    Pius Dorn
    29
    Levin Winkler
    24
    Tyron Owusu
    8
    Aleksandar Stankovic
    7
    Kevin Spadanuda
    17
    Thibault Klidje
    27
    Lars Villiger
    10
    Kastriot Imeri
    9
    Cedric Jan Itten
    39
    Darian Males
    7
    Filip Ugrinic
    8
    Lukasz Lakomy
    21
    Alan Virginius
    27
    Lewin Blum
    13
    Mohamed Aly Camara
    30
    Sandro Lauper
    3
    Jaouen Hadjam
    26
    David von Ballmoos
    Young Boys4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Ronaldo Dantas Fernandes
    46Bung Hua Freimann
    9Adrian Grbic
    16Jakub Kadak
    3Jesper Lofgren
    2Severin Ottiger
    11Donat Rrudhani
    90Vaso Vasic
    68Mattia Walker
    Zachary Athekame 24
    Ebrima Colley 11
    Elia Meschack 15
    Silvere Ganvoula Mboussy 35
    Anel Husic 5
    Marvin Keller 33
    Cheikh Niasse 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mario Frick
    Raphael Wicky
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Luzern vs Young Boys: Số liệu thống kê

  • Luzern
    Young Boys
  • 8
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 340
    Số đường chuyền
    312
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    23
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 36
    Long pass
    24
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs