Kết quả Luzern vs Yverdon, 01h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 11

  • Luzern vs Yverdon: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Boris Cespedes
  • 11'
    0-2
    goal Hugo Komano (Assist:Marley Ake)
  • 33'
    Jakub Kadak
    0-2
  • 42'
    Jesper Lofgren
    0-2
  • 45'
    0-2
    Boris Cespedes
  • 46'
    Severin Ottiger  
    Jakub Kadak  
    0-2
  • 46'
    Kevin Spadanuda  
    Tyron Owusu  
    0-2
  • 46'
    Lars Villiger  
    Adrian Grbic  
    0-2
  • 65'
    0-2
    Mateusz Legowski
  • 69'
    Aleksandar Stankovic goal 
    1-2
  • 70'
    1-2
     Ricardo Azevedo
     Mauro Rodrigues
  • 70'
    1-2
     Fode Sylla
     Dexter Lembikisa
  • 70'
    1-2
     Mitchy Ntelo
     Hugo Komano
  • 77'
    1-2
    Fode Sylla
  • 82'
    1-2
     Dion Kacuri
     Boris Cespedes
  • 88'
    1-2
     Jason Gnakpa
     Mateusz Legowski
  • 90'
    Christian Fernandes Marques(OW)
    2-2
  • 90'
    2-2
    Marley Ake
  • 90'
    2-3
    goal Mitchy Ntelo (Assist:Fode Sylla)
  • Luzern vs Yverdon: Đội hình chính và dự bị

  • Luzern4-3-1-2
    1
    Pascal Loretz
    14
    Andrejs Ciganiks
    3
    Jesper Lofgren
    4
    Luca Jaquez
    20
    Pius Dorn
    24
    Tyron Owusu
    11
    Donat Rrudhani
    8
    Aleksandar Stankovic
    16
    Jakub Kadak
    9
    Adrian Grbic
    17
    Thibault Klidje
    21
    Hugo Komano
    7
    Mauro Rodrigues
    9
    Marley Ake
    8
    Mateusz Legowski
    10
    Boris Cespedes
    45
    Dexter Lembikisa
    6
    William Le Pogam
    32
    Anthony Sauthier
    25
    Christian Fernandes Marques
    2
    Mohamed Tijani
    40
    Paul Bernardoni
    Yverdon3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Severin Ottiger
    7Kevin Spadanuda
    22Dario Ulrich
    90Vaso Vasic
    27Lars Villiger
    29Levin Winkler
    Ahmedin Avdic 77
    Moussa Baradji 28
    Jason Gnakpa 24
    Jesse Hautier 20
    Dion Kacuri 70
    Kevin Martin 22
    Mitchy Ntelo 11
    Ricardo Azevedo 17
    Fode Sylla 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mario Frick
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Luzern vs Yverdon: Số liệu thống kê

  • Luzern
    Yverdon
  • 15
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 478
    Số đường chuyền
    314
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 34
    Long pass
    29
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 130
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs