Kết quả St. Gallen vs FC Sion, 02h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 13

  • St. Gallen vs FC Sion: Diễn biến chính

  • 7'
    Kevin Csoboth  
    Felix Mambimbi  
    0-0
  • 23'
    0-0
    Noe Sow
  • 45'
    Christian Witzig
    0-0
  • 54'
    Chadrac Akolo (Assist:Lukas Gortler) goal 
    1-0
  • 60'
    1-0
     Dejan Sorgic
     Dejan Djokic
  • 60'
    1-0
     Ylyas Chouaref
     Cristian Souza
  • 61'
    1-0
    Numa Lavanchy
  • 68'
    Mihailo Stevanovic  
    Christian Witzig  
    1-0
  • 68'
    Konrad Faber  
    Hugo Vandermersch  
    1-0
  • 68'
    Corsin Konietzke  
    Lukas Gortler  
    1-0
  • 69'
    1-1
    goal Ali Kabacalman
  • 80'
    1-1
     Liam Chipperfield
     Ali Kabacalman
  • 82'
    Moustapha Cisse  
    Chadrac Akolo  
    1-1
  • 83'
    1-1
     Theo Berdayes
     Anton Miranchuk
  • 90'
    Kevin Csoboth
    1-1
  • St. Gallen vs FC Sion: Đội hình chính và dự bị

  • St. Gallen4-3-1-2
    1
    Lawrence Ati Zigi
    36
    Chima Chima Okoroji
    20
    Albert Vallci
    4
    Jozo Stanic
    28
    Hugo Vandermersch
    7
    Christian Witzig
    16
    Lukas Gortler
    8
    Jordi Quintilla
    24
    Bastien Toma
    18
    Felix Mambimbi
    10
    Chadrac Akolo
    19
    Dejan Djokic
    52
    Cristian Souza
    14
    Numa Lavanchy
    88
    Ali Kabacalman
    10
    Anton Miranchuk
    20
    Nias Hefti
    8
    Baltazar
    5
    Noe Sow
    2
    Joel Schmied
    4
    Gora Diouf
    1
    Heinz Lindner
    FC Sion3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Moustapha Cisse
    77Kevin Csoboth
    15Abdoulaye Diaby
    22Konrad Faber
    63Corsin Konietzke
    14Noah Yannick
    70Noah Probst
    64Mihailo Stevanovic
    25Lukas Watkowiak
    Theo Berdayes 29
    Mohamed Amine Bourkadi 99
    Liam Chipperfield 21
    Ylyas Chouaref 7
    Noah Godwin 81
    Jan Kronig 17
    Marcos Robson Cipriano 6
    Dejan Sorgic 9
    Reto Ziegler 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Zeidler
    David Bettoni
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • St. Gallen vs FC Sion: Số liệu thống kê

  • St. Gallen
    FC Sion
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 533
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 37
    Long pass
    35
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs