Kết quả Young Boys vs Grasshopper, 01h30 ngày 29/09
Kết quả Young Boys vs Grasshopper
Đối đầu Young Boys vs Grasshopper
Phong độ Young Boys gần đây
Phong độ Grasshopper gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202401:30
-
Young Boys 10Grasshopper 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.98O 3
0.88U 3
1.001
1.53X
4.202
4.75Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Young Boys vs Grasshopper
-
Sân vận động: Stade de Suisse Wankdorf
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 8
-
Young Boys vs Grasshopper: Diễn biến chính
-
4'0-1Giotto Morandi (Assist:Young-Jun Lee)
-
8'0-1Amir Abrashi
-
10'0-1Sonny Kittel
-
17'Cheikh Niasse0-1
-
32'0-1Tim Meyer
Amir Abrashi -
46'Kastriot Imeri
Darian Males0-1 -
46'Jaouen Hadjam
Abdu Conte0-1 -
46'0-1Dirk Abels
Benno Schmitz -
71'Cedric Jan Itten
Silvere Ganvoula Mboussy0-1 -
71'Ebrima Colley
Alan Virginius0-1 -
72'0-1Young-Jun Lee
-
72'Tanguy Zoukrou
Loris Benito0-1 -
74'0-1Pascal Schurpf
Sonny Kittel -
85'0-1Nikolas Muci
Mathieu Choiniere -
85'0-1Adama Bojang
Young-Jun Lee
-
Young Boys vs Grasshopper: Đội hình chính và dự bị
-
Young Boys4-2-3-126David von Ballmoos22Abdu Conte23Loris Benito13Mohamed Aly Camara24Zachary Athekame20Cheikh Niasse7Filip Ugrinic77Joel Almada Monteiro39Darian Males21Alan Virginius35Silvere Ganvoula Mboussy18Young-Jun Lee19Mathieu Choiniere10Giotto Morandi8Sonny Kittel7Tsiy William Ndenge6Amir Abrashi22Benno Schmitz26Maksim Paskotsi15Ayumu Seko16Noah Persson71Justin Hammel
- Đội hình dự bị
-
11Ebrima Colley15Elia Meschack3Jaouen Hadjam10Kastriot Imeri9Cedric Jan Itten33Marvin Keller8Lukasz Lakomy30Sandro Lauper4Tanguy ZoukrouDirk Abels 2Adama Bojang 27Saulo Decarli 3Filipe de Carvalho Ferreira 77Manuel Kuttin 29Tim Meyer 53Nikolas Muci 9Pascal Schurpf 11Tomas Veron Lupi 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raphael WickyGiorgio Contini
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Young Boys vs Grasshopper: Số liệu thống kê
-
Young BoysGrasshopper
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
17Sút ra ngoài6
-
-
22Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
466Số đường chuyền345
-
-
39%Chuyền chính xác39%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
5Cứu thua4
-
-
2Rê bóng thành công4
-
-
2Đánh chặn2
-
-
11Ném biên9
-
-
9Thử thách11
-
-
20Long pass26
-
-
126Pha tấn công104
-
-
58Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 31 | T B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 40 | 19 | 21 | 30 | T T T H H B |
3 | Lausanne Sports | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 22 | 9 | 30 | T B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 29 | T B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 29 | B H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 25 | -1 | 27 | H H B H B B |
7 | FC Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | H T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 25 | H T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | H T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 13 | B T H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs