Kết quả Young Boys vs Grasshopper, 01h30 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 8

  • Young Boys vs Grasshopper: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Giotto Morandi (Assist:Young-Jun Lee)
  • 8'
    0-1
    Amir Abrashi
  • 10'
    0-1
    Sonny Kittel
  • 17'
    Cheikh Niasse
    0-1
  • 32'
    0-1
     Tim Meyer
     Amir Abrashi
  • 46'
    Kastriot Imeri  
    Darian Males  
    0-1
  • 46'
    Jaouen Hadjam  
    Abdu Conte  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Dirk Abels
     Benno Schmitz
  • 71'
    Cedric Jan Itten  
    Silvere Ganvoula Mboussy  
    0-1
  • 71'
    Ebrima Colley  
    Alan Virginius  
    0-1
  • 72'
    0-1
    Young-Jun Lee
  • 72'
    Tanguy Zoukrou  
    Loris Benito  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Pascal Schurpf
     Sonny Kittel
  • 85'
    0-1
     Nikolas Muci
     Mathieu Choiniere
  • 85'
    0-1
     Adama Bojang
     Young-Jun Lee
  • Young Boys vs Grasshopper: Đội hình chính và dự bị

  • Young Boys4-2-3-1
    26
    David von Ballmoos
    22
    Abdu Conte
    23
    Loris Benito
    13
    Mohamed Aly Camara
    24
    Zachary Athekame
    20
    Cheikh Niasse
    7
    Filip Ugrinic
    77
    Joel Almada Monteiro
    39
    Darian Males
    21
    Alan Virginius
    35
    Silvere Ganvoula Mboussy
    18
    Young-Jun Lee
    19
    Mathieu Choiniere
    10
    Giotto Morandi
    8
    Sonny Kittel
    7
    Tsiy William Ndenge
    6
    Amir Abrashi
    22
    Benno Schmitz
    26
    Maksim Paskotsi
    15
    Ayumu Seko
    16
    Noah Persson
    71
    Justin Hammel
    Grasshopper4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Ebrima Colley
    15Elia Meschack
    3Jaouen Hadjam
    10Kastriot Imeri
    9Cedric Jan Itten
    33Marvin Keller
    8Lukasz Lakomy
    30Sandro Lauper
    4Tanguy Zoukrou
    Dirk Abels 2
    Adama Bojang 27
    Saulo Decarli 3
    Filipe de Carvalho Ferreira 77
    Manuel Kuttin 29
    Tim Meyer 53
    Nikolas Muci 9
    Pascal Schurpf 11
    Tomas Veron Lupi 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raphael Wicky
    Giorgio Contini
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Young Boys vs Grasshopper: Số liệu thống kê

  • Young Boys
    Grasshopper
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 466
    Số đường chuyền
    345
  •  
     
  • 39%
    Chuyền chính xác
    39%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 20
    Long pass
    26
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs