Kết quả Yverdon vs Basel, 00h00 ngày 10/11
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202400:00
-
Yverdon 1 11Basel 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
1.05O 3
0.95U 3
0.931
4.50X
3.902
1.55Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.83O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yverdon vs Basel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 14
-
Yverdon vs Basel: Diễn biến chính
-
19'Anthony Sauthier0-0
-
32'0-1Dominik Schmid (Assist:Josafat Mendes)
-
45'0-1Benie Adama Traore
-
45'0-2Benie Adama Traore (Assist:Xherdan Shaqiri)
-
46'Ricardo Azevedo
Niklas Gunnarsson0-2 -
46'Dion Kacuri
Boris Cespedes0-2 -
46'Mauro Rodrigues
Jesse Hautier0-2 -
51'0-3Leon Avdullahu
-
57'0-3Marin Soticek
Benie Adama Traore -
58'0-3Leo Leroy
Josafat Mendes -
58'0-3Albian Ajeti
Leon Avdullahu -
60'0-4Kevin Carlos Omoruyi Benjamin (Assist:Albian Ajeti)
-
62'Mauro Rodrigues0-4
-
66'0-4Anton Kade
-
70'0-4Jonas Adjetey
Adrian Barisic -
71'Mitchy Ntelo
Hugo Komano0-4 -
79'0-4Gabriel Sigua
Xherdan Shaqiri -
79'Fode Sylla
Jason Gnakpa0-4 -
85'0-4Gabriel Sigua
-
89'Mauro Rodrigues (Assist:Ricardo Azevedo)1-4
-
Yverdon vs Basel: Đội hình chính và dự bị
-
Yverdon3-4-340Paul Bernardoni2Mohamed Tijani25Christian Fernandes Marques23Niklas Gunnarsson6William Le Pogam10Boris Cespedes24Jason Gnakpa32Anthony Sauthier20Jesse Hautier21Hugo Komano9Marley Ake9Kevin Carlos Omoruyi Benjamin30Anton Kade10Xherdan Shaqiri11Benie Adama Traore8Romario Baro37Leon Avdullahu17Josafat Mendes26Adrian Barisic3Nicolas Vouilloz31Dominik Schmid1Marwin Hitz
- Đội hình dự bị
-
77Ahmedin Avdic70Dion Kacuri3Dimitrije Kamenovic45Dexter Lembikisa22Kevin Martin11Mitchy Ntelo17Ricardo Azevedo7Mauro Rodrigues37Fode SyllaJonas Adjetey 32Albian Ajeti 23Moussa Cissé 29Bradley Fink 14Leo Leroy 22Mirko Salvi 13Gabriel Sigua 21Marin Soticek 19Taulant Xhaka 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Heiko Vogel
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Yverdon vs Basel: Số liệu thống kê
-
YverdonBasel
-
1Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
16Sút Phạt8
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
21%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)79%
-
-
236Số đường chuyền675
-
-
69%Chuyền chính xác90%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
3Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn8
-
-
8Ném biên16
-
-
9Thử thách12
-
-
19Long pass72
-
-
38Pha tấn công184
-
-
13Tấn công nguy hiểm113
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 31 | T B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 40 | 19 | 21 | 30 | T T T H H B |
3 | Lausanne Sports | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 22 | 9 | 30 | T B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 29 | T B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 29 | B H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 25 | -1 | 27 | H H B H B B |
7 | FC Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | H T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 25 | H T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | H T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 13 | B T H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs