Kết quả Yverdon vs Lugano, 21h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 10

  • Yverdon vs Lugano: Diễn biến chính

  • 27'
    Mohamed Tijani
    0-0
  • 37'
    0-0
     Ousmane Doumbia
     Anto Grgic
  • 42'
    0-0
    Uran Bislimi
  • 45'
    Boris Cespedes goal 
    1-0
  • 45'
    Moussa Baradji Penalty awarded
    1-0
  • 46'
    1-0
     Daniel dos Santos Barros
     Mattia Bottani
  • 58'
    Ayman El Wafi(OW)
    2-0
  • 62'
    2-0
     Yanis Cimignani
     Martim Marques
  • 62'
    2-0
     Ignacio Aliseda
     Kacper Przybylko
  • 68'
    Mauro Rodrigues  
    Moussa Baradji  
    2-0
  • 78'
    Mitchy Ntelo  
    Hugo Komano  
    2-0
  • 78'
    Dion Kacuri  
    Franco Gonzalez  
    2-0
  • 78'
    2-0
     Lars Lukas Mai
     Uran Bislimi
  • 79'
    2-0
    Renato Steffen
  • 88'
    2-0
    Yanis Cimignani
  • 90'
    Fode Sylla  
    Mateusz Legowski  
    2-0
  • Yverdon vs Lugano: Đội hình chính và dự bị

  • Yverdon3-5-1-1
    40
    Paul Bernardoni
    2
    Mohamed Tijani
    25
    Christian Fernandes Marques
    32
    Anthony Sauthier
    6
    William Le Pogam
    28
    Moussa Baradji
    10
    Boris Cespedes
    8
    Mateusz Legowski
    9
    Marley Ake
    15
    Franco Gonzalez
    21
    Hugo Komano
    11
    Renato Steffen
    93
    Kacper Przybylko
    18
    Hicham Mahou
    25
    Uran Bislimi
    8
    Anto Grgic
    10
    Mattia Bottani
    2
    Zachary Brault-Guillard
    6
    Antonios Papadopoulos
    22
    Ayman El Wafi
    26
    Martim Marques
    1
    Amir Saipi
    Lugano4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Ahmedin Avdic
    20Jesse Hautier
    70Dion Kacuri
    45Dexter Lembikisa
    22Kevin Martin
    11Mitchy Ntelo
    17Ricardo Azevedo
    7Mauro Rodrigues
    37Fode Sylla
    Ignacio Aliseda 31
    Yanis Cimignani 21
    Daniel dos Santos Barros 27
    Ousmane Doumbia 20
    Albian Hajdari 5
    Roman Macek 7
    Lars Lukas Mai 17
    Sebastian Osigwe Ogenna 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mattia Croci-Torti
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Yverdon vs Lugano: Số liệu thống kê

  • Yverdon
    Lugano
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 316
    Số đường chuyền
    569
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 35
    Long pass
    39
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs