Kết quả Fu Moon FC vs Dreams Metro Gallery, 14h00 ngày 22/09
Kết quả Fu Moon FC vs Dreams Metro Gallery
Đối đầu Fu Moon FC vs Dreams Metro Gallery
Phong độ Fu Moon FC gần đây
Phong độ Dreams Metro Gallery gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202414:00
-
Fu Moon FC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
0.98O 3.25
0.80U 3.25
1.001
3.50X
3.902
1.73Hiệp 1+0
0.92-0
0.78O 1.5
0.96U 1.5
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fu Moon FC vs Dreams Metro Gallery
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025 » vòng 3
-
Fu Moon FC vs Dreams Metro Gallery: Diễn biến chính
-
45'1-0
-
80'2-0
-
90'2-1
- BXH Hạng 2 Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Fu Moon FC vs Dreams Metro Gallery: Số liệu thống kê
-
Fu Moon FCDreams Metro Gallery
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
47Pha tấn công65
-
-
32Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Hồng Kông 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tung Sing FC | 11 | 9 | 2 | 0 | 25 | 8 | 17 | 29 | T T T H T T |
2 | Metro Gallery Sun Source | 11 | 9 | 1 | 1 | 30 | 11 | 19 | 28 | T T B T T H |
3 | Fu Moon FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 29 | 13 | 16 | 26 | H T T T H T |
4 | Lucky Mile FC | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 13 | 10 | 23 | T T T T T H |
5 | Kwun Tong | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 10 | 10 | 21 | T T T H H T |
6 | Kwai Tsing District FA | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 21 | T T B T H B |
7 | Yau Tsim Mong | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 11 | 10 | 17 | T B T H B B |
8 | Wong Tai Sin | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 16 | H B B T T B |
9 | Dreams Metro Gallery | 12 | 4 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 14 | B B H T T H |
10 | Tsuen Wan | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B T T |
11 | Mutual Football Club | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 22 | -9 | 13 | B H H H B T |
12 | Wing Go FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 28 | -15 | 10 | T B T B B B |
13 | Convoy Sun Hei | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 27 | -18 | 6 | B B B B B H |
14 | Kwong Wah AA | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 29 | -19 | 6 | T B B H B H |
15 | Sai Kung | 12 | 0 | 3 | 9 | 14 | 32 | -18 | 3 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc