Kết quả Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue, 13h30 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 30

  • Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue: Diễn biến chính

  • 12'
    Bogdan Mladenovic (Assist:Milos Gordic) goal 
    1-0
  • 45'
    Liang Jinhu
    1-0
  • 57'
    1-0
    Li ChenGuang
  • 59'
    Bogdan Mladenovic (Assist:Zhixin Jiang) goal 
    2-0
  • 60'
    2-0
     Hu Mingtian
     Haisheng Gao
  • 60'
    2-0
     Bin Liu
     Lv Yuefeng
  • 65'
    Milos Gordic (Assist:Song Guo) goal 
    3-0
  • 70'
    3-0
     Dong Kaining
     Thabiso Brown
  • 72'
    Shengjia Hu  
    Song Guo  
    3-0
  • 83'
    3-0
     Liu Zhizhi
     Nur Sherzat
  • 83'
    Li Shizhou  
    Yuanshu Zhang  
    3-0
  • 84'
    3-0
     Zhang Jialun
     Nu ai li·Zi ming
  • 90'
    Li Boxi  
    Milos Gordic  
    3-0
  • 90'
    Qi Long  
    Yue ZhiLei  
    3-0
  • Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue: Đội hình chính và dự bị

  • Wuxi Wugou4-4-2
    13
    Zhu YueQi
    29
    Zhixin Jiang
    4
    Liang Jinhu
    44
    Jiahao Lin
    33
    Song Guo
    2
    Yuanshu Zhang
    10
    Tong Le
    18
    Yue ZhiLei
    24
    Huang Yuxuan
    37
    Milos Gordic
    12
    Bogdan Mladenovic
    24
    Nur Sherzat
    37
    Thabiso Brown
    11
    Nu ai li·Zi ming
    8
    Haisheng Gao
    28
    Lv Yuefeng
    27
    Liao Haochuan
    7
    Zhang Liang
    4
    Yao Diran
    18
    Li Xiaoting
    25
    Li ChenGuang
    12
    Zhen Han
    Dantong Tengyue3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 42Xiaoyi Cao
    17Shengjia Hu
    15Li Boxi
    28Li Shizhou
    19Wenyong Li
    3Li Yi
    16Peng Rui
    36Qi Long
    1Rong Shang
    38Sun Enming
    30Sun Rui
    23Zhengyu Zhu
    Dong Kaining 21
    Remi Dujardin 23
    Hu Mingtian 38
    Bin Liu 33
    Liu Zhizhi 40
    Zhang Jialun 43
    Zhang Yinuo 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Li Yinan
    Dan Wang
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue: Số liệu thống kê

  • Wuxi Wugou
    Dantong Tengyue
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenzhen Xinpengcheng 30 22 3 5 51 19 32 69 T T T T T T
2 Qingdao Youth Island 30 17 10 3 44 22 22 61 H B T H T T
3 Shijiazhuang Kungfu 30 16 8 6 43 23 20 56 H H T H T T
4 Guangxi Pingguo Haliao 30 14 12 4 38 20 18 54 B H T H T T
5 Nanjing City 30 12 13 5 34 22 12 49 H T B H B B
6 Jinan XingZhou 30 11 10 9 34 31 3 43 H H T H B B
7 Dongguan Guanlian 30 11 8 11 31 34 -3 41 T B B T B T
8 Yanbian Longding 30 8 12 10 31 32 -1 36 H H B T T B
9 Heilongjiang Lava Spring 30 9 8 13 42 40 2 35 H B B B T B
10 Shenyang City Public 30 8 11 11 30 42 -12 35 H H T B B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 7 10 13 20 37 -17 31 H H T B B T
12 Guangzhou FC 30 8 6 16 31 43 -12 30 B T B B B B
13 Dantong Tengyue 30 6 12 12 28 38 -10 30 H T T H B B
14 Suzhou Dongwu 30 6 10 14 28 41 -13 28 B H B B B B
15 Wuxi Wugou 30 6 7 17 29 54 -25 25 T H B T T T
16 Jiangxi Liansheng FC 30 6 6 18 29 45 -16 24 H B B T T B

Upgrade Team Degrade Team