Đối đầu Eastern District SA vs Citizen, 18h40 ngày 30/3
Kết quả Eastern District SA vs Citizen
Đối đầu Eastern District SA vs Citizen
Phong độ Eastern District SA gần đây
Phong độ Citizen gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Eastern District SA vs Citizen
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 18:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eastern District SA vs Citizen trước đây
-
10/11/2024Citizen1 - 1Eastern District SA1 - 0D
-
12/05/2024Citizen1 - 3Eastern District SA0 - 2W
-
22/10/2023Eastern District SA2 - 3Citizen2 - 0L
-
05/02/2023Citizen0 - 2Eastern District SA0 - 0W
-
23/10/2022Eastern District SA1 - 3Citizen1 - 0L
-
19/09/2021Citizen1 - 4Eastern District SA0 - 0W
-
04/04/2021Citizen3 - 1Eastern District SA3 - 1L
-
19/01/2020Citizen1 - 3Eastern District SA1 - 2W
-
10/02/2019Eastern District SA1 - 1Citizen1 - 1D
-
08/07/2023Eastern District SA1 - 2Citizen0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Eastern District SA vs Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Eastern District SA vs Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eastern District SA vs Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp FA trẻ Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eastern District SA vs Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eastern District SA (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Eastern District SA (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eastern District SA thắng
Bại: là số trận Eastern District SA thua
Thắng: là số trận Eastern District SA thắng
Bại: là số trận Eastern District SA thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eastern District SA và Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 20 | 13 | 4 | 3 | 55 | 11 | 44 | 43 | T T H T B H |
2 | Citizen | 19 | 13 | 4 | 2 | 53 | 19 | 34 | 43 | T B B T T T |
3 | Kai Jing | 19 | 13 | 0 | 6 | 49 | 30 | 19 | 39 | T T T T T B |
4 | South China AA | 20 | 10 | 4 | 6 | 46 | 34 | 12 | 34 | T H B B H H |
5 | 3 Sing FC | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 27 | 10 | 34 | T T T T T H |
6 | Yuen Long FC | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 26 | 5 | 34 | T H B T B T |
7 | Tai Chung FC | 19 | 10 | 2 | 7 | 37 | 36 | 1 | 32 | T T T T T T |
8 | WSE | 20 | 8 | 2 | 10 | 37 | 31 | 6 | 26 | T T T B H T |
9 | Eastern District SA | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B B T B B B |
10 | Shatin SA | 20 | 7 | 2 | 11 | 33 | 41 | -8 | 23 | T B B B B H |
11 | Sham Shui Po | 19 | 6 | 2 | 11 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B H B T T |
12 | Tuen Mun Football Team | 19 | 4 | 3 | 12 | 28 | 56 | -28 | 15 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 21 | 0 | 0 | 21 | 7 | 86 | -79 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc