Đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ, 14h00 ngày 16/3

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

VĐQG Trung Quốc nữ 2025: ShanXi zhidan Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ

Lịch sử đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ trước đây

  • 08/09/2024
    ShanXi zhidan (W)
    1 - 1
    Henan Wanxianshan (W)
    1 - 0
    D
  • 19/05/2024
    Henan Wanxianshan (W)
    1 - 1
    ShanXi zhidan (W)
    0 - 1
    D
  • 27/08/2023
    Henan Wanxianshan (W)
    1 - 1
    ShanXi zhidan (W)
    0 - 0
    D
  • 12/03/2023
    ShanXi zhidan (W)
    0 - 1
    Henan Wanxianshan (W)
    0 - 0
    L
  • 12/11/2022
    Henan Wanxianshan (W)
    1 - 1
    ShanXi zhidan (W)
    0 - 0
    D
  • 04/05/2022
    ShanXi zhidan (W)
    2 - 1
    Henan Wanxianshan (W)
    1 - 0
    W
  • 26/10/2014
    ShanXi zhidan (W)
    1 - 1
    Henan Wanxianshan (W)
    0 - 0
    D
  • 29/07/2014
    ShanXi zhidan (W)
    0 - 1
    Henan Wanxianshan (W)
    0 - 0
    L
  • 03/11/2013
    ShanXi zhidan (W)
    1 - 1
    Henan Wanxianshan (W)
    0 - 0
    D
  • 14/07/2024
    ShanXi zhidan (W)
    2 - 0
    Henan Wanxianshan (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 6 2

- Thống kê lịch sử đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Trung Quốc nữ 9 1 6 2
Chinese Women FA Cup 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ShanXi zhidan Nữ (sân nhà) 7 2 3 2
ShanXi zhidan Nữ (sân khách) 3 0 3 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận ShanXi zhidan Nữ thắng
Bại: là số trận ShanXi zhidan Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ShanXi zhidan NữHeNan zhongyuan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jiangsu Wuxi (W) 3 2 1 0 4 1 3 7 T T H
2 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 3 2 0 1 4 1 3 6 T T B
3 Shandong Ticai (W) 3 2 0 1 2 2 0 6 B T T
4 Shanghai RCB (W) 3 1 2 0 4 1 3 5 T H H
5 Hangzhou YinHang (W) 3 1 1 1 3 3 0 4 B T H
6 Changchun Masses Properties (W) 2 1 0 1 1 1 0 3 T B
7 Beijing Beikong (W) 2 0 2 0 4 4 0 2 H H T
8 Guangdong Meizhou (W) 2 0 2 0 2 2 0 2 H H
9 Wuhan Jianghan (W) 3 0 2 1 3 6 -3 2 B H H
10 ShanXi zhidan (W) 2 0 1 1 2 3 -1 1 H B H
11 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 2 0 1 1 1 2 -1 1 H B B
12 HeNan zhongyuan (W) 2 0 0 2 0 4 -4 0 B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: