Đối đầu Nantong Zhiyun vs Shanghai Jiading Huilong, 18h30 ngày 15/3
Kết quả Nantong Zhiyun vs Shanghai Jiading Huilong
Đối đầu Nantong Zhiyun vs Shanghai Jiading Huilong
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Nantong Zhiyun vs Shanghai Jiading Huilong
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/3/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Shanghai Jiading Huilong trước đây
-
04/02/2024Nantong Zhiyun1 - 0Shanghai Jiading Huilong0 - 0W
-
08/12/2022Shanghai Jiading Huilong2 - 1Nantong Zhiyun1 - 1L
-
13/11/2022Nantong Zhiyun4 - 0Shanghai Jiading Huilong2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nantong Zhiyun vs Shanghai Jiading Huilong
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Shanghai Jiading Huilong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Shanghai Jiading Huilong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Shanghai Jiading Huilong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantong Zhiyun (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Nantong Zhiyun (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantong Zhiyun thắng
Bại: là số trận Nantong Zhiyun thua
Thắng: là số trận Nantong Zhiyun thắng
Bại: là số trận Nantong Zhiyun thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantong Zhiyun và Shanghai Jiading Huilong trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dalian Kuncheng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Heilongjiang Lava Spring | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Dongguan Guanlian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Guangxi Pingguo Haliao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Shenyang City Public | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nanjing City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Nantong Zhiyun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Qingdao Red Lions | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ShaanXi Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Shenzhen Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Shijiazhuang Kungfu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Suzhou Dongwu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Yanbian Longding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Chongqing Tonglianglong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc