Đối đầu Guangdong Mingtu vs Shenzhen 2028, 14h30 ngày 23/3
Kết quả Guangdong Mingtu vs Shenzhen 2028
Đối đầu Guangdong Mingtu vs Shenzhen 2028
Phong độ Guangdong Mingtu gần đây
Phong độ Shenzhen 2028 gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Guangdong Mingtu vs Shenzhen 2028
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/3/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guangdong Mingtu vs Shenzhen 2028 trước đây
-
30/08/2024Shenzhen 20281 - 1Guangdong Mingtu1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Guangdong Mingtu vs Shenzhen 2028
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Mingtu vs Shenzhen 2028: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Mingtu vs Shenzhen 2028: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Chinese Champions League | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Mingtu vs Shenzhen 2028: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guangdong Mingtu (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Guangdong Mingtu (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangdong Mingtu thắng
Bại: là số trận Guangdong Mingtu thua
Thắng: là số trận Guangdong Mingtu thắng
Bại: là số trận Guangdong Mingtu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangdong Mingtu và Shenzhen 2028 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Shanghai Port B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Wuxi Wugou | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Haimen Codion | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | Shandong Taishan B | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Xi an Ronghai | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Jiangxi Liansheng FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Rizhao Yuqi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Langfang City of Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Taian Tiankuang | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Bei Li Gong | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Hubei Istar | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc