Kết quả Biu Chun Rangers vs U23 Hồng Kông, 17h00 ngày 05/05
Kết quả Biu Chun Rangers vs U23 Hồng Kông
Đối đầu Biu Chun Rangers vs U23 Hồng Kông
Phong độ Biu Chun Rangers gần đây
Phong độ U23 Hồng Kông gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202417:00
-
Biu Chun Rangers 25U23 Hồng Kông 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.89+2.75
0.90O 3.75
0.89U 3.75
0.731
1.11X
7.502
15.00Hiệp 1-1.25
0.94+1.25
0.80O 1.75
0.92U 1.75
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Biu Chun Rangers vs U23 Hồng Kông
-
Sân vận động: Kowloon Bay Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Hồng Kông 2023-2024 » vòng 20
-
Biu Chun Rangers vs U23 Hồng Kông: Diễn biến chính
-
7'0-0Cheng Chun Wang
-
8'Yakubu Nassam Ibrahim1-0
-
18'Ryota Hayashi2-0
-
31'Yumemi Kanda3-0
-
43'Makoto Rindo3-0
-
75'Yakubu Nassam Ibrahim4-0
-
83'Remi Dujardin5-0
-
85'Remi Dujardin5-0
- BXH VĐQG Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Biu Chun Rangers vs U23 Hồng Kông: Số liệu thống kê
-
Biu Chun RangersU23 Hồng Kông
-
10Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
73Pha tấn công48
-
-
78Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Hồng Kông 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 20 | 17 | 3 | 0 | 63 | 16 | 47 | 54 | T T T T T T |
2 | Eastern A.A Football Team | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 11 | 36 | 46 | T T T T T T |
3 | Wofoo Tai Po | 20 | 14 | 4 | 2 | 41 | 12 | 29 | 46 | T T H T H T |
4 | Kitchee | 20 | 14 | 3 | 3 | 60 | 15 | 45 | 45 | T H T B T B |
5 | Southern District | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 19 | 18 | 34 | T B B H B T |
6 | Biu Chun Rangers | 20 | 8 | 0 | 12 | 41 | 34 | 7 | 24 | B B B T T T |
7 | North District FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 27 | 43 | -16 | 18 | T B B B B B |
8 | Hong Kong FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B T B B H |
9 | Sham Shui Po | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 52 | -34 | 12 | T B B H B H |
10 | Hong Kong U23 | 20 | 2 | 3 | 15 | 12 | 71 | -59 | 9 | T B B B T B |
11 | Tai Chung FC | 20 | 1 | 4 | 15 | 13 | 55 | -42 | 7 | B B B H H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc