Kết quả Hong Kong FC vs U23 Hồng Kông, 15h30 ngày 17/03
Kết quả Hong Kong FC vs U23 Hồng Kông
Đối đầu Hong Kong FC vs U23 Hồng Kông
Phong độ Hong Kong FC gần đây
Phong độ U23 Hồng Kông gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202415:30
-
Hong Kong FC 32U23 Hồng Kông 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.89+1.75
0.85O 3.5
0.92U 3.5
0.821
1.18X
6.502
9.50Hiệp 1-0.75
0.87+0.75
0.87O 1.5
0.92U 1.5
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hong Kong FC vs U23 Hồng Kông
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hồng Kông 2023-2024 » vòng 14
-
Hong Kong FC vs U23 Hồng Kông: Diễn biến chính
-
13'Leonardo Jose Peres1-0
-
34'Mamadou Habib Bah1-0
-
38'1-1Ng Man Hei
-
44'1-1Lai Hoi To
-
62'Jahangir Khan1-1
-
74'Leonardo Jose Peres2-1
-
88'2-1Tang In Chim
-
90'Martin Fray2-1
- BXH VĐQG Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Hong Kong FC vs U23 Hồng Kông: Số liệu thống kê
-
Hong Kong FCU23 Hồng Kông
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
60Pha tấn công59
-
-
43Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Hồng Kông 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 20 | 17 | 3 | 0 | 63 | 16 | 47 | 54 | T T T T T T |
2 | Eastern A.A Football Team | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 11 | 36 | 46 | T T T T T T |
3 | Wofoo Tai Po | 20 | 14 | 4 | 2 | 41 | 12 | 29 | 46 | T T H T H T |
4 | Kitchee | 20 | 14 | 3 | 3 | 60 | 15 | 45 | 45 | T H T B T B |
5 | Southern District | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 19 | 18 | 34 | T B B H B T |
6 | Biu Chun Rangers | 20 | 8 | 0 | 12 | 41 | 34 | 7 | 24 | B B B T T T |
7 | North District FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 27 | 43 | -16 | 18 | T B B B B B |
8 | Hong Kong FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B T B B H |
9 | Sham Shui Po | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 52 | -34 | 12 | T B B H B H |
10 | Hong Kong U23 | 20 | 2 | 3 | 15 | 12 | 71 | -59 | 9 | T B B B T B |
11 | Tai Chung FC | 20 | 1 | 4 | 15 | 13 | 55 | -42 | 7 | B B B H H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc