Kết quả U23 Hồng Kông vs Eastern A.A Football Team, 14h00 ngày 21/04
Kết quả U23 Hồng Kông vs Eastern A.A Football Team
Đối đầu U23 Hồng Kông vs Eastern A.A Football Team
Phong độ U23 Hồng Kông gần đây
Phong độ Eastern A.A Football Team gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202414:00
-
U23 Hồng Kông 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3
0.98-3
0.76O 4.25
0.92U 4.25
0.821
34.00X
11.002
1.03Hiệp 1+1.5
0.75-1.5
0.99O 0.5
0.14U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu U23 Hồng Kông vs Eastern A.A Football Team
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
VĐQG Hồng Kông 2023-2024 » vòng 18
-
U23 Hồng Kông vs Eastern A.A Football Team: Diễn biến chính
-
3'0-1Wong Tsz Ho
-
20'0-2Noah Baffoe
-
41'0-3Noah Baffoe
-
45'0-4Daniel Almazan
-
65'0-5Noah Baffoe
-
72'Lai Hoi To0-5
-
79'0-6Noah Baffoe
-
88'Cheng Chun Wang0-6
- BXH VĐQG Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
U23 Hồng Kông vs Eastern A.A Football Team: Số liệu thống kê
-
U23 Hồng KôngEastern A.A Football Team
-
1Phạt góc13
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn12
-
-
1Sút ra ngoài10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
52Pha tấn công52
-
-
25Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Hồng Kông 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 20 | 17 | 3 | 0 | 63 | 16 | 47 | 54 | T T T T T T |
2 | Eastern A.A Football Team | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 11 | 36 | 46 | T T T T T T |
3 | Wofoo Tai Po | 20 | 14 | 4 | 2 | 41 | 12 | 29 | 46 | T T H T H T |
4 | Kitchee | 20 | 14 | 3 | 3 | 60 | 15 | 45 | 45 | T H T B T B |
5 | Southern District | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 19 | 18 | 34 | T B B H B T |
6 | Biu Chun Rangers | 20 | 8 | 0 | 12 | 41 | 34 | 7 | 24 | B B B T T T |
7 | North District FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 27 | 43 | -16 | 18 | T B B B B B |
8 | Hong Kong FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B T B B H |
9 | Sham Shui Po | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 52 | -34 | 12 | T B B H B H |
10 | Hong Kong U23 | 20 | 2 | 3 | 15 | 12 | 71 | -59 | 9 | T B B B T B |
11 | Tai Chung FC | 20 | 1 | 4 | 15 | 13 | 55 | -42 | 7 | B B B H H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc