Kết quả U23 Hồng Kông vs Southern District, 14h00 ngày 02/03
Kết quả U23 Hồng Kông vs Southern District
Đối đầu U23 Hồng Kông vs Southern District
Phong độ U23 Hồng Kông gần đây
Phong độ Southern District gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202414:00
-
U23 Hồng Kông 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
0.90-2.75
0.84O 3.75
0.79U 3.75
0.951
21.00X
9.002
1.09Hiệp 1+1
0.85-1
0.95O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu U23 Hồng Kông vs Southern District
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hồng Kông 2023-2024 » vòng 13
-
U23 Hồng Kông vs Southern District: Diễn biến chính
-
40'Kwok Tsz kaai0-0
-
45'0-1Sohgo Ichikawa
-
54'0-2Stefan Figueiredo Pereira
-
56'0-3Awal Mahama
-
65'Lai Hoi To0-3
-
80'0-4Man-Ching Ma
- BXH VĐQG Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
U23 Hồng Kông vs Southern District: Số liệu thống kê
-
U23 Hồng KôngSouthern District
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút23
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
1Sút ra ngoài12
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
54Pha tấn công97
-
-
28Tấn công nguy hiểm95
-
BXH VĐQG Hồng Kông 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 20 | 17 | 3 | 0 | 63 | 16 | 47 | 54 | T T T T T T |
2 | Eastern A.A Football Team | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 11 | 36 | 46 | T T T T T T |
3 | Wofoo Tai Po | 20 | 14 | 4 | 2 | 41 | 12 | 29 | 46 | T T H T H T |
4 | Kitchee | 20 | 14 | 3 | 3 | 60 | 15 | 45 | 45 | T H T B T B |
5 | Southern District | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 19 | 18 | 34 | T B B H B T |
6 | Biu Chun Rangers | 20 | 8 | 0 | 12 | 41 | 34 | 7 | 24 | B B B T T T |
7 | North District FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 27 | 43 | -16 | 18 | T B B B B B |
8 | Hong Kong FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B T B B H |
9 | Sham Shui Po | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 52 | -34 | 12 | T B B H B H |
10 | Hong Kong U23 | 20 | 2 | 3 | 15 | 12 | 71 | -59 | 9 | T B B B T B |
11 | Tai Chung FC | 20 | 1 | 4 | 15 | 13 | 55 | -42 | 7 | B B B H H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc