Kết quả U23 Hồng Kông vs Tai Chung FC, 14h00 ngày 07/04
Kết quả U23 Hồng Kông vs Tai Chung FC
Đối đầu U23 Hồng Kông vs Tai Chung FC
Phong độ U23 Hồng Kông gần đây
Phong độ Tai Chung FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202414:00
-
U23 Hồng Kông 52Tai Chung FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.90O 3.25
0.85U 3.25
0.951
3.10X
3.902
1.85Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.78O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu U23 Hồng Kông vs Tai Chung FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hồng Kông 2023-2024 » vòng 16
-
U23 Hồng Kông vs Tai Chung FC: Diễn biến chính
-
7'0-0Chi-Sung Moon
-
8'Lam Hok Hei1-0
-
30'Lee L.1-0
-
37'Tang In Chim1-0
-
55'1-0Kim Sang Woo
-
57'Kotaro Umeda(OW)2-0
-
90'2-1Hyun-ho Kim
-
90'Cheuk Hei Law2-1
-
90'Krisna Korani2-1
-
90'Cheng Chun Wang2-1
- BXH VĐQG Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
U23 Hồng Kông vs Tai Chung FC: Số liệu thống kê
-
U23 Hồng KôngTai Chung FC
-
8Phạt góc14
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
55Pha tấn công75
-
-
49Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Hồng Kông 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 20 | 17 | 3 | 0 | 63 | 16 | 47 | 54 | T T T T T T |
2 | Eastern A.A Football Team | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 11 | 36 | 46 | T T T T T T |
3 | Wofoo Tai Po | 20 | 14 | 4 | 2 | 41 | 12 | 29 | 46 | T T H T H T |
4 | Kitchee | 20 | 14 | 3 | 3 | 60 | 15 | 45 | 45 | T H T B T B |
5 | Southern District | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 19 | 18 | 34 | T B B H B T |
6 | Biu Chun Rangers | 20 | 8 | 0 | 12 | 41 | 34 | 7 | 24 | B B B T T T |
7 | North District FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 27 | 43 | -16 | 18 | T B B B B B |
8 | Hong Kong FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B T B B H |
9 | Sham Shui Po | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 52 | -34 | 12 | T B B H B H |
10 | Hong Kong U23 | 20 | 2 | 3 | 15 | 12 | 71 | -59 | 9 | T B B B T B |
11 | Tai Chung FC | 20 | 1 | 4 | 15 | 13 | 55 | -42 | 7 | B B B H H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc