Đối đầu FC Altyn Asyr vs FC Ahal, 19h00 ngày 17/12
Kết quả FC Altyn Asyr vs FC Ahal
Đối đầu FC Altyn Asyr vs FC Ahal
Phong độ FC Altyn Asyr gần đây
Phong độ FC Ahal gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: FC Altyn Asyr vs FC Ahal
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/12/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Altyn Asyr vs FC Ahal trước đây
-
07/10/2024FC Ahal2 - 0FC Altyn Asyr1 - 0L
-
11/05/2024FC Altyn Asyr2 - 2FC Ahal0 - 1D
-
03/04/2024FC Ahal0 - 2FC Altyn Asyr0 - 0W
-
27/12/2023FC Altyn Asyr2 - 1FC Ahal0 - 0W
-
08/08/2023FC Altyn Asyr1 - 2FC Ahal1 - 1L
-
19/04/2023FC Ahal0 - 2FC Altyn Asyr0 - 1W
-
30/11/2022FC Ahal3 - 0FC Altyn Asyr3 - 0L
-
23/10/2022FC Altyn Asyr0 - 0FC Ahal0 - 0D
-
14/09/2022FC Ahal2 - 1FC Altyn Asyr1 - 0L
-
07/08/2022FC Altyn Asyr1 - 1FC Ahal0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Altyn Asyr vs FC Ahal
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Altyn Asyr vs FC Ahal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Altyn Asyr vs FC Ahal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Altyn Asyr vs FC Ahal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Altyn Asyr (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
FC Altyn Asyr (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Altyn Asyr thắng
Bại: là số trận FC Altyn Asyr thua
Thắng: là số trận FC Altyn Asyr thắng
Bại: là số trận FC Altyn Asyr thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Altyn Asyr và FC Ahal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 28 | 28 | 0 | 0 | 139 | 18 | 121 | 84 | T T T T T T |
2 | FC Ahal | 28 | 22 | 1 | 5 | 67 | 26 | 41 | 67 | T T T T T T |
3 | FC Altyn Asyr | 26 | 17 | 2 | 7 | 62 | 31 | 31 | 53 | T B T H B B |
4 | Sagadam FK | 30 | 13 | 1 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | B B B T T B |
5 | FC MERW | 30 | 11 | 2 | 17 | 21 | 59 | -38 | 35 | B B T T B B |
6 | HTTU Asgabat | 28 | 8 | 4 | 16 | 25 | 53 | -28 | 28 | B H T T B T |
7 | Nebitchi | 29 | 8 | 3 | 18 | 27 | 59 | -32 | 27 | T H H B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 29 | 4 | 5 | 20 | 18 | 65 | -47 | 17 | B B B T B B |
9 | Energetik Mary | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 45 | -37 | 5 | H B B B B T |
Cập nhật: