Kết quả A.S Ariana vs Stade Africain Menzel Bourguib, 20h00 ngày 04/01
Kết quả A.S Ariana vs Stade Africain Menzel Bourguib
Phong độ A.S Ariana gần đây
Phong độ Stade Africain Menzel Bourguib gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202520:00
-
A.S Ariana 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.75O 1.5
0.79U 1.5
0.971
1.67X
3.102
5.25Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.72O 0.75
1.04U 0.75
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.S Ariana vs Stade Africain Menzel Bourguib
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 13
-
A.S Ariana vs Stade Africain Menzel Bourguib: Diễn biến chính
-
54'0-0
-
55'Wassim Zaghdoud1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
A.S Ariana vs Stade Africain Menzel Bourguib: Số liệu thống kê
-
A.S ArianaStade Africain Menzel Bourguib
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
93Pha tấn công94
-
-
67Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 13 | 8 | 5 | 0 | 14 | 2 | 12 | 29 | T H T T H H |
2 | AS Kasserine | 13 | 9 | 2 | 2 | 18 | 9 | 9 | 29 | T H T B T H |
3 | Oceano Kerkennah | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 22 | B H T T B H |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 13 | 6 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 22 | T H T H T T |
5 | Sfax Railways | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 19 | T H T B T T |
6 | CO Sidi Bouzid | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H B B T H |
7 | AS Djelma | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B H B T B T |
8 | AS Agareb | 13 | 4 | 6 | 3 | 12 | 15 | -3 | 18 | T H B H H H |
9 | Stade Gabesien | 13 | 4 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 16 | T H B T T B |
10 | Redeyef | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 12 | 0 | 14 | B T T B B B |
11 | BS Bouhajla | 13 | 3 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 13 | B H B T B T |
12 | Chebba | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | B H T B T B |
13 | Jerba Midoun | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 14 | -10 | 9 | B H B T B B |
14 | Espoir Rogba | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 20 | -13 | 7 | B B B B B H |