Kết quả Kalaa Sport vs A.S Ariana, 20h30 ngày 02/11
Kết quả Kalaa Sport vs A.S Ariana
Đối đầu Kalaa Sport vs A.S Ariana
Phong độ Kalaa Sport gần đây
Phong độ A.S Ariana gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202420:30
-
Kalaa Sport 43A.S Ariana 7 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.05X
2.902
3.40Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.63O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kalaa Sport vs A.S Ariana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 3
-
Kalaa Sport vs A.S Ariana: Diễn biến chính
-
4'Jaafer Moussa1-0
-
20'1-1Ahmed Mejri
-
34'1-2Ahmed Mejri
-
54'1-2Azabou L.
-
82'Louay Araki2-2
-
90'Louay Araki3-2
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
Kalaa Sport vs A.S Ariana: Số liệu thống kê
-
Kalaa SportA.S Ariana
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
80Pha tấn công71
-
-
46Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 11 | 8 | 3 | 0 | 13 | 1 | 12 | 27 | T H T H T T |
2 | AS Kasserine | 11 | 8 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 25 | T T T H T B |
3 | Oceano Kerkennah | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T B H T T |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 16 | T H T H T H |
5 | AS Agareb | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H B H |
6 | AS Djelma | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 7 | 3 | 15 | T B B H B T |
7 | CO Sidi Bouzid | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 8 | 1 | 15 | B T T H B B |
8 | Redeyef | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B T T B |
9 | Sfax Railways | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | B H T H T B |
10 | Stade Gabesien | 11 | 3 | 4 | 4 | 4 | 8 | -4 | 13 | H T T H B T |
11 | BS Bouhajla | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 10 | -4 | 12 | B B B H B T |
12 | Jerba Midoun | 11 | 2 | 3 | 6 | 3 | 9 | -6 | 9 | B T B H B T |
13 | Chebba | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 14 | -5 | 8 | B B B H T B |
14 | Espoir Rogba | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 6 | H B B B B B |