Đối đầu ES Rades vs Stade Africain Menzel Bourguib, 21h00 ngày 10/5

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: ES Rades vs Stade Africain Menzel Bourguib

Lịch sử đối đầu ES Rades vs Stade Africain Menzel Bourguib trước đây

  • 24/12/2024
    Stade Africain Menzel Bourguib
    0 - 0
    ES Rades
    0 - 0
    D
  • 22/02/2020
    Stade Africain Menzel Bourguib
    0 - 0
    ES Rades
    0 - 0
    D
  • 19/10/2019
    ES Rades
    1 - 0
    Stade Africain Menzel Bourguib
    0 - 0
    W
  • 10/03/2019
    ES Rades
    3 - 2
    Stade Africain Menzel Bourguib
    0 - 0
    W
  • 10/11/2018
    Stade Africain Menzel Bourguib
    2 - 1
    ES Rades
    2 - 0
    L
  • 14/10/2018
    Stade Africain Menzel Bourguib
    2 - 1
    ES Rades
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu ES Rades vs Stade Africain Menzel Bourguib

- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs Stade Africain Menzel Bourguib: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs Stade Africain Menzel Bourguib: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Tuynidi 5 2 2 1
Cúp Quốc Gia Tuynidi 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs Stade Africain Menzel Bourguib: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ES Rades (sân nhà) 2 2 0 0
ES Rades (sân khách) 4 0 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Rades thắng
Bại: là số trận ES Rades thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES RadesStade Africain Menzel Bourguib trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 23 13 8 2 23 8 15 47 T B H T B T
2 AS Kasserine 22 12 5 5 24 14 10 41 H H H T B T
3 Sfax Railways 23 11 7 5 30 17 13 40 B T H H T T
4 Oceano Kerkennah 22 10 8 4 32 18 14 38 T H T H T H
5 Progres Sakiet Eddaier 23 10 6 7 27 20 7 36 T B T T H B
6 BS Bouhajla 23 8 6 9 19 19 0 30 H T B B H H
7 Stade Gabesien 22 8 5 9 12 17 -5 29 B B B T B T
8 AS Agareb 23 7 8 8 19 28 -9 29 T B T B B H
9 Redeyef 23 8 4 11 20 22 -2 28 T B B T T H
10 CO Sidi Bouzid 23 6 9 8 23 24 -1 27 B H B H B H
11 AS Djelma 23 7 5 11 20 22 -2 26 T B T H B B
12 Jerba Midoun 23 6 7 10 12 18 -6 25 H T B T T T
13 Chebba 23 6 5 12 19 28 -9 23 B T B T B H
14 Espoir Rogba 22 3 5 14 14 39 -25 14 H B T B B B

Cập nhật: