Kết quả E.Gawafel.S.Gafsa vs Stade tunisien, 20h00 ngày 24/11
Kết quả E.Gawafel.S.Gafsa vs Stade tunisien
Đối đầu E.Gawafel.S.Gafsa vs Stade tunisien
Phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây
Phong độ Stade tunisien gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202420:00
-
E.Gawafel.S.Gafsa 4 10Stade tunisien 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.93O 1.75
0.90U 1.75
0.901
3.40X
2.802
2.15Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.17O 0.5
0.82U 0.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu E.Gawafel.S.Gafsa vs Stade tunisien
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 9
-
E.Gawafel.S.Gafsa vs Stade tunisien: Diễn biến chính
-
14'Oussama Jebali0-0
-
15'0-1Sadok Kadida
-
30'Seddik Mejri0-1
-
70'0-1
-
76'0-1Hedi Khalfa
-
89'0-1Ouerghemmi W.
-
90'0-1
-
90'0-1
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
E.Gawafel.S.Gafsa vs Stade tunisien: Số liệu thống kê
-
E.Gawafel.S.GafsaStade tunisien
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút12
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
100Pha tấn công105
-
-
34Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
2 | Stade tunisien | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 25 | T H H T T T |
3 | Club Africain | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | H T T B T H |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T B H T H |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 11 | 5 | 5 | 1 | 17 | 9 | 8 | 20 | H T T H T H |
6 | ES du Sahel | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T T T T T |
7 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
8 | Sifakesi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | H H H T T B |
9 | Etoile Metlaoui | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H T B T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | H H H B H B |
11 | US Ben Guerdane | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H H T B H |
12 | AS Gabes | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B H |
13 | AS Slimane | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | H H B B H B |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | B B B T B H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 19 | -13 | 4 | B T H B B B |