Kết quả Etoile Metlaoui vs E.Gawafel.S.Gafsa, 20h00 ngày 01/12
Kết quả Etoile Metlaoui vs E.Gawafel.S.Gafsa
Đối đầu Etoile Metlaoui vs E.Gawafel.S.Gafsa
Phong độ Etoile Metlaoui gần đây
Phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:00
-
Etoile Metlaoui 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.93O 1.75
0.92U 1.75
0.901
1.62X
3.202
5.50Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 0.75
1.09U 0.75
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Etoile Metlaoui vs E.Gawafel.S.Gafsa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 10
-
Etoile Metlaoui vs E.Gawafel.S.Gafsa: Diễn biến chính
-
16'0-1Yasser T.
-
41'0-1Yasser T.
-
43'0-1Ahmed Horchani
-
55'Cherif Bodian1-1
-
65'Mohamed Faleh1-1
-
69'Ahmed Bouassida2-1
-
79'2-1Adem Chabbi
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Etoile Metlaoui vs E.Gawafel.S.Gafsa: Số liệu thống kê
-
Etoile MetlaouiE.Gawafel.S.Gafsa
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
114Pha tấn công95
-
-
54Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
2 | Stade tunisien | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 25 | T H H T T T |
3 | Club Africain | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | H T T B T H |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T B H T H |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 11 | 5 | 5 | 1 | 17 | 9 | 8 | 20 | H T T H T H |
6 | ES du Sahel | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T T T T T |
7 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
8 | Sifakesi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | H H H T T B |
9 | Etoile Metlaoui | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H T B T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | H H H B H B |
11 | US Ben Guerdane | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H H T B H |
12 | AS Gabes | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B H |
13 | AS Slimane | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | H H B B H B |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | B B B T B H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 19 | -13 | 4 | B T H B B B |