Kết quả Alians Lypova Dolyna vs Vpk Agro Magdalinovka, 22h30 ngày 22/11
Kết quả Alians Lypova Dolyna vs Vpk Agro Magdalinovka
Đối đầu Alians Lypova Dolyna vs Vpk Agro Magdalinovka
Phong độ Alians Lypova Dolyna gần đây
Phong độ Vpk Agro Magdalinovka gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/11/202122:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alians Lypova Dolyna vs Vpk Agro Magdalinovka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Ukraina 2021-2022 » vòng 19
-
Alians Lypova Dolyna vs Vpk Agro Magdalinovka: Diễn biến chính
-
17'Zagynaylov1-0
-
31'1-1Shevchenko
-
47'1-2Shevchenko
-
51'1-3Kulish
-
56'Zagynaylov2-3
-
69'Zagynaylov3-3
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Alians Lypova Dolyna vs Vpk Agro Magdalinovka: Số liệu thống kê
-
Alians Lypova DolynaVpk Agro Magdalinovka
-
4Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
67Pha tấn công83
-
-
51Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Ukraina 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metalist Kharkiv | 20 | 17 | 2 | 1 | 52 | 9 | 43 | 53 | T T T T T T |
2 | Kryvbas | 20 | 12 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 | 42 | T T T H T H |
3 | Alians Lypova Dolyna | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 24 | 9 | 33 | B B T B H T |
4 | Obolon Kiev | 19 | 10 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 33 | T T B B T B |
5 | Nyva Ternopil | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | B H B T T T |
6 | Hirnyk-Sport | 20 | 8 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 29 | T T T H B T |
7 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 20 | 8 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 28 | T T T B B B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 20 | 7 | 5 | 8 | 19 | 18 | 1 | 26 | B B T B T T |
9 | Polissya Zhytomyr | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 17 | 4 | 25 | H B T T H B |
10 | Volyn | 19 | 6 | 7 | 6 | 17 | 20 | -3 | 25 | B H B T B T |
11 | Olimpic Donetsk | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 23 | -4 | 23 | T B B B B B |
12 | FK Avanhard Kramatorsk | 18 | 7 | 1 | 10 | 16 | 24 | -8 | 22 | T B T H B B |
13 | Ahrobiznes TSK Romny | 20 | 4 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 | 21 | B T T H H H |
14 | Vpk Agro Magdalinovka | 20 | 5 | 3 | 12 | 16 | 28 | -12 | 18 | T B T B H H |
15 | FC Uzhgorod | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 16 | B B B T T H |
16 | Kremin Kremenchuk | 20 | 4 | 1 | 15 | 16 | 43 | -27 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Relegation Play-offs