Kết quả FC Mariupol vs Dynamo Kyiv, 18h00 ngày 30/10
Kết quả FC Mariupol vs Dynamo Kyiv
Đối đầu FC Mariupol vs Dynamo Kyiv
Phong độ FC Mariupol gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/10/202118:00
-
FC Mariupol 32Dynamo Kyiv 23
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Mariupol vs Dynamo Kyiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ukraine 2021-2022 » vòng 13
-
FC Mariupol vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính
-
4'Dmytro Myshnov1-0
-
6'1-1Serhiy Sydorchuk (Assist:Mykola Shaparenko)
-
11'Alexander Drambayev1-1
-
29'1-2Mykola Shaparenko
-
30'1-2Mykola Shaparenko
-
45'1-2Benjamin Verbic
-
68'1-3Serhiy Sydorchuk
-
70'Denys Shostak1-3
-
77'Oleksii Kashchuk1-3
-
90'Vladyslav Klymenko (Assist:Mikita Peterman)2-3
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Mariupol vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê
-
FC MariupolDynamo Kyiv
-
6Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài16
-
-
15Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
102Pha tấn công115
-
-
49Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Ukraine 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 18 | 15 | 2 | 1 | 49 | 10 | 39 | 47 | T T T T T T |
2 | Dynamo Kyiv | 18 | 14 | 3 | 1 | 47 | 9 | 38 | 45 | T B T T T H |
3 | Dnipro-1 | 18 | 13 | 1 | 4 | 35 | 17 | 18 | 40 | T T T T T T |
4 | Zorya | 18 | 11 | 3 | 4 | 37 | 19 | 18 | 36 | T T B T T H |
5 | FC Vorskla Poltava | 18 | 9 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 33 | H T T B H H |
6 | PFC Oleksandria | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 16 | 3 | 26 | H T B B T B |
7 | Desna Chernihiv | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 27 | -5 | 25 | B T B T H B |
8 | Kolos Kovalyovka | 18 | 7 | 3 | 8 | 14 | 23 | -9 | 24 | B T H T T T |
9 | Veres | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 23 | H B T B B H |
10 | Metalist 1925 Kharkiv | 18 | 6 | 1 | 11 | 17 | 29 | -12 | 19 | B B B B B B |
11 | Rukh Vynnyky | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 21 | -5 | 18 | H B B T H H |
12 | FC Lviv | 18 | 4 | 5 | 9 | 14 | 30 | -16 | 17 | T B T T B H |
13 | Chernomorets Odessa | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 40 | -20 | 14 | H T B B B T |
14 | FC Inhulets Petrove | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 28 | -15 | 13 | H B H B B T |
15 | FC Mynai | 18 | 1 | 7 | 10 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
16 | FC Mariupol | 18 | 2 | 2 | 14 | 21 | 44 | -23 | 8 | B T B B H B |
Degrade Team
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs