Kết quả FK Avanhard Kramatorsk vs Alians Lypova Dolyna, 18h15 ngày 29/11
Kết quả FK Avanhard Kramatorsk vs Alians Lypova Dolyna
Đối đầu FK Avanhard Kramatorsk vs Alians Lypova Dolyna
Phong độ FK Avanhard Kramatorsk gần đây
Phong độ Alians Lypova Dolyna gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/11/202118:15
-
FK Avanhard Kramatorsk 2 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Avanhard Kramatorsk vs Alians Lypova Dolyna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Ukraina 2021-2022 » vòng 20
-
FK Avanhard Kramatorsk vs Alians Lypova Dolyna: Diễn biến chính
-
45'0-1Sharay
-
81'0-2Agapov
-
90'Yermolenko0-2
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FK Avanhard Kramatorsk vs Alians Lypova Dolyna: Số liệu thống kê
-
FK Avanhard KramatorskAlians Lypova Dolyna
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
61Pha tấn công68
-
-
35Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Ukraina 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metalist Kharkiv | 20 | 17 | 2 | 1 | 52 | 9 | 43 | 53 | T T T T T T |
2 | Kryvbas | 20 | 12 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 | 42 | T T T H T H |
3 | Alians Lypova Dolyna | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 24 | 9 | 33 | B B T B H T |
4 | Obolon Kiev | 19 | 10 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 33 | T T B B T B |
5 | Nyva Ternopil | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | B H B T T T |
6 | Hirnyk-Sport | 20 | 8 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 29 | T T T H B T |
7 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 20 | 8 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 28 | T T T B B B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 20 | 7 | 5 | 8 | 19 | 18 | 1 | 26 | B B T B T T |
9 | Polissya Zhytomyr | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 17 | 4 | 25 | H B T T H B |
10 | Volyn | 19 | 6 | 7 | 6 | 17 | 20 | -3 | 25 | B H B T B T |
11 | Olimpic Donetsk | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 23 | -4 | 23 | T B B B B B |
12 | FK Avanhard Kramatorsk | 18 | 7 | 1 | 10 | 16 | 24 | -8 | 22 | T B T H B B |
13 | Ahrobiznes TSK Romny | 20 | 4 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 | 21 | B T T H H H |
14 | Vpk Agro Magdalinovka | 20 | 5 | 3 | 12 | 16 | 28 | -12 | 18 | T B T B H H |
15 | FC Uzhgorod | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 16 | B B B T T H |
16 | Kremin Kremenchuk | 20 | 4 | 1 | 15 | 16 | 43 | -27 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Relegation Play-offs