Kết quả Metalist Kharkiv vs Alians Lypova Dolyna, 23h30 ngày 01/11
Kết quả Metalist Kharkiv vs Alians Lypova Dolyna
Đối đầu Metalist Kharkiv vs Alians Lypova Dolyna
Phong độ Metalist Kharkiv gần đây
Phong độ Alians Lypova Dolyna gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/11/202123:30
-
Metalist Kharkiv 12
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metalist Kharkiv vs Alians Lypova Dolyna
-
Sân vận động: Metalist Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ukraina 2021-2022 » vòng 16
-
Metalist Kharkiv vs Alians Lypova Dolyna: Diễn biến chính
-
74'Yevgen Pidlepenets1-0
-
84'Yevgen Pidlepenets2-0
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Metalist Kharkiv vs Alians Lypova Dolyna: Số liệu thống kê
-
Metalist KharkivAlians Lypova Dolyna
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
104Pha tấn công114
-
-
57Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Ukraina 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metalist Kharkiv | 20 | 17 | 2 | 1 | 52 | 9 | 43 | 53 | T T T T T T |
2 | Kryvbas | 20 | 12 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 | 42 | T T T H T H |
3 | Alians Lypova Dolyna | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 24 | 9 | 33 | B B T B H T |
4 | Obolon Kiev | 19 | 10 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 33 | T T B B T B |
5 | Nyva Ternopil | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | B H B T T T |
6 | Hirnyk-Sport | 20 | 8 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 29 | T T T H B T |
7 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 20 | 8 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 28 | T T T B B B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 20 | 7 | 5 | 8 | 19 | 18 | 1 | 26 | B B T B T T |
9 | Polissya Zhytomyr | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 17 | 4 | 25 | H B T T H B |
10 | Volyn | 19 | 6 | 7 | 6 | 17 | 20 | -3 | 25 | B H B T B T |
11 | Olimpic Donetsk | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 23 | -4 | 23 | T B B B B B |
12 | FK Avanhard Kramatorsk | 18 | 7 | 1 | 10 | 16 | 24 | -8 | 22 | T B T H B B |
13 | Ahrobiznes TSK Romny | 20 | 4 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 | 21 | B T T H H H |
14 | Vpk Agro Magdalinovka | 20 | 5 | 3 | 12 | 16 | 28 | -12 | 18 | T B T B H H |
15 | FC Uzhgorod | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 16 | B B B T T H |
16 | Kremin Kremenchuk | 20 | 4 | 1 | 15 | 16 | 43 | -27 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Relegation Play-offs