Kết quả Prykarpattya Ivano Frankivsk vs Alians Lypova Dolyna, 17h15 ngày 23/10
Kết quả Prykarpattya Ivano Frankivsk vs Alians Lypova Dolyna
Đối đầu Prykarpattya Ivano Frankivsk vs Alians Lypova Dolyna
Phong độ Prykarpattya Ivano Frankivsk gần đây
Phong độ Alians Lypova Dolyna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/10/202117:15
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Prykarpattya Ivano Frankivsk vs Alians Lypova Dolyna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Ukraina 2021-2022 » vòng 15
-
Prykarpattya Ivano Frankivsk vs Alians Lypova Dolyna: Diễn biến chính
-
13'Sondey1-0
-
34'Novak2-0
-
60'Barchuk3-0
-
66'3-1Yaroshenko
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Prykarpattya Ivano Frankivsk vs Alians Lypova Dolyna: Số liệu thống kê
-
Prykarpattya Ivano FrankivskAlians Lypova Dolyna
BXH Hạng 2 Ukraina 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metalist Kharkiv | 20 | 17 | 2 | 1 | 52 | 9 | 43 | 53 | T T T T T T |
2 | Kryvbas | 20 | 12 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 | 42 | T T T H T H |
3 | Alians Lypova Dolyna | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 24 | 9 | 33 | B B T B H T |
4 | Obolon Kiev | 19 | 10 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 33 | T T B B T B |
5 | Nyva Ternopil | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | B H B T T T |
6 | Hirnyk-Sport | 20 | 8 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 29 | T T T H B T |
7 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 20 | 8 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 28 | T T T B B B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 20 | 7 | 5 | 8 | 19 | 18 | 1 | 26 | B B T B T T |
9 | Polissya Zhytomyr | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 17 | 4 | 25 | H B T T H B |
10 | Volyn | 19 | 6 | 7 | 6 | 17 | 20 | -3 | 25 | B H B T B T |
11 | Olimpic Donetsk | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 23 | -4 | 23 | T B B B B B |
12 | FK Avanhard Kramatorsk | 18 | 7 | 1 | 10 | 16 | 24 | -8 | 22 | T B T H B B |
13 | Ahrobiznes TSK Romny | 20 | 4 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 | 21 | B T T H H H |
14 | Vpk Agro Magdalinovka | 20 | 5 | 3 | 12 | 16 | 28 | -12 | 18 | T B T B H H |
15 | FC Uzhgorod | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 16 | B B B T T H |
16 | Kremin Kremenchuk | 20 | 4 | 1 | 15 | 16 | 43 | -27 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Relegation Play-offs