Kết quả FK Avanhard Kramatorsk vs Ahrobiznes TSK Romny, 18h15 ngày 12/11
Kết quả FK Avanhard Kramatorsk vs Ahrobiznes TSK Romny
Đối đầu FK Avanhard Kramatorsk vs Ahrobiznes TSK Romny
Phong độ FK Avanhard Kramatorsk gần đây
Phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 12/11/202118:15
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Avanhard Kramatorsk vs Ahrobiznes TSK Romny
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ukraina 2021-2022 » vòng 18
-
FK Avanhard Kramatorsk vs Ahrobiznes TSK Romny: Diễn biến chính
-
69'Zubkov1-0
-
85'1-1Chernenko
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FK Avanhard Kramatorsk vs Ahrobiznes TSK Romny: Số liệu thống kê
-
FK Avanhard KramatorskAhrobiznes TSK Romny
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
2Tổng cú sút2
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
54Pha tấn công63
-
-
23Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Ukraina 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metalist Kharkiv | 20 | 17 | 2 | 1 | 52 | 9 | 43 | 53 | T T T T T T |
2 | Kryvbas | 20 | 12 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 | 42 | T T T H T H |
3 | Alians Lypova Dolyna | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 24 | 9 | 33 | B B T B H T |
4 | Obolon Kiev | 19 | 10 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 33 | T T B B T B |
5 | Nyva Ternopil | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | B H B T T T |
6 | Hirnyk-Sport | 20 | 8 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 29 | T T T H B T |
7 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 20 | 8 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 28 | T T T B B B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 20 | 7 | 5 | 8 | 19 | 18 | 1 | 26 | B B T B T T |
9 | Polissya Zhytomyr | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 17 | 4 | 25 | H B T T H B |
10 | Volyn | 19 | 6 | 7 | 6 | 17 | 20 | -3 | 25 | B H B T B T |
11 | Olimpic Donetsk | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 23 | -4 | 23 | T B B B B B |
12 | FK Avanhard Kramatorsk | 18 | 7 | 1 | 10 | 16 | 24 | -8 | 22 | T B T H B B |
13 | Ahrobiznes TSK Romny | 20 | 4 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 | 21 | B T T H H H |
14 | Vpk Agro Magdalinovka | 20 | 5 | 3 | 12 | 16 | 28 | -12 | 18 | T B T B H H |
15 | FC Uzhgorod | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 16 | B B B T T H |
16 | Kremin Kremenchuk | 20 | 4 | 1 | 15 | 16 | 43 | -27 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Relegation Play-offs