Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi vs Prykarpattya Ivano Frankivsk, 17h00 ngày 16/09
Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
Đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
Phong độ FK Epitsentr Dunayivtsi gần đây
Phong độ Prykarpattya Ivano Frankivsk gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.86O 2.5
1.00U 2.5
0.781
1.57X
3.702
4.80Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.90O 1
0.96U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Ukraina 2024-2025 » vòng 7
-
FK Epitsentr Dunayivtsi vs Prykarpattya Ivano Frankivsk: Diễn biến chính
-
11'Danilo Kravchuk1-0
-
14'1-0Sergey Shvets
-
17'Vitaliy Ravlyk1-0
-
26'Maksym Protsiv1-0
-
28'Danilo Kravchuk2-0
-
41'2-0Stanislav Demkiv
-
44'2-0Volodymyr Rudyuk
-
62'Maksym Protsiv3-0
-
64'3-0Vasyl Tsyutsyura
-
70'3-0Pavlo Mykhalchuk
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FK Epitsentr Dunayivtsi vs Prykarpattya Ivano Frankivsk: Số liệu thống kê
-
FK Epitsentr DunayivtsiPrykarpattya Ivano Frankivsk
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
77Pha tấn công74
-
-
49Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Ukraina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 31 | T B T T T T |
2 | Metalist 1925 Kharkiv | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 29 | T T T T B T |
3 | SC Poltava | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 14 | 10 | 29 | H T B H T B |
4 | UCSA | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 25 | H B T T H B |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 12 | 11 | 23 | T B B B H T |
6 | FK Yarud Mariupol | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | H T B T B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 22 | -7 | 17 | H T T B H T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B T B |
9 | Kremin Kremenchuk | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B B H H B |