Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi vs Prykarpattya Ivano Frankivsk, 17h00 ngày 16/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ukraina 2024-2025 » vòng 7

  • FK Epitsentr Dunayivtsi vs Prykarpattya Ivano Frankivsk: Diễn biến chính

  • 11'
    Danilo Kravchuk goal 
    1-0
  • 14'
    1-0
    Sergey Shvets
  • 17'
    Vitaliy Ravlyk
    1-0
  • 26'
    Maksym Protsiv
    1-0
  • 28'
    Danilo Kravchuk goal 
    2-0
  • 41'
    2-0
    Stanislav Demkiv
  • 44'
    2-0
    Volodymyr Rudyuk
  • 62'
    Maksym Protsiv goal 
    3-0
  • 64'
    3-0
    Vasyl Tsyutsyura
  • 70'
    3-0
    Pavlo Mykhalchuk
  • BXH Hạng 2 Ukraina
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FK Epitsentr Dunayivtsi vs Prykarpattya Ivano Frankivsk: Số liệu thống kê

  • FK Epitsentr Dunayivtsi
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 2 Ukraina 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kudrivka 16 9 4 3 22 12 10 31 T B T T T T
2 Metalist 1925 Kharkiv 16 8 5 3 21 10 11 29 T T T T B T
3 SC Poltava 16 8 5 3 24 14 10 29 H T B H T B
4 UCSA 15 7 4 4 28 21 7 25 H B T T H B
5 FC Victoria Mykolaivka 16 6 5 5 23 12 11 23 T B B B H T
6 FK Yarud Mariupol 14 5 3 6 16 18 -2 18 H T B T B B
7 Metalurh Zaporizhya 16 4 5 7 15 22 -7 17 H T T B H T
8 Dinaz Vyshgorod 16 3 4 9 12 28 -16 13 T B B B T B
9 Kremin Kremenchuk 15 1 3 11 7 31 -24 6 B B B H H B