Đối đầu FC Vorskla Poltava vs Kryvbas, 17h10 ngày 30/3
Kết quả FC Vorskla Poltava vs Kryvbas
Đối đầu FC Vorskla Poltava vs Kryvbas
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
Phong độ Kryvbas gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Vorskla Poltava vs Kryvbas
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 17:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Vorskla Poltava vs Kryvbas trước đây
-
22/09/2024Kryvbas1 - 1FC Vorskla Poltava1 - 1D
-
08/04/2024Kryvbas1 - 1FC Vorskla Poltava1 - 1D
-
23/09/2023FC Vorskla Poltava1 - 4Kryvbas1 - 2L
-
19/05/2023FC Vorskla Poltava1 - 0Kryvbas0 - 0W
-
09/11/2022Kryvbas1 - 0FC Vorskla Poltava0 - 0L
-
18/11/2012Kryvbas3 - 2FC Vorskla Poltava1 - 0L
-
15/07/2012FC Vorskla Poltava0 - 1Kryvbas0 - 0L
-
04/03/2012FC Vorskla Poltava2 - 1Kryvbas0 - 0W
-
12/08/2011Kryvbas0 - 0FC Vorskla Poltava0 - 0D
-
16/04/2011FC Vorskla Poltava3 - 0Kryvbas0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Vorskla Poltava vs Kryvbas
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vorskla Poltava vs Kryvbas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vorskla Poltava vs Kryvbas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vorskla Poltava vs Kryvbas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Vorskla Poltava (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
FC Vorskla Poltava (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Vorskla Poltava thắng
Bại: là số trận FC Vorskla Poltava thua
Thắng: là số trận FC Vorskla Poltava thắng
Bại: là số trận FC Vorskla Poltava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Vorskla Poltava và Kryvbas trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 22 | 16 | 6 | 0 | 46 | 15 | 31 | 54 | T T H T H T |
2 | PFC Oleksandria | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 50 | H T B T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 16 | 32 | 44 | B T T H H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 37 | T T H T B T |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | Zorya | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T T H |
7 | FC Karpaty Lviv | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B B T H H |
8 | Veres | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T T B T H |
9 | Rukh Vynnyky | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B B B T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 30 | -8 | 25 | H T B B T B |
11 | FC Livyi Bereh | 21 | 6 | 4 | 11 | 12 | 22 | -10 | 22 | T T B T T B |
12 | FC Vorskla Poltava | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 21 | B B B H H T |
13 | Kolos Kovalyovka | 21 | 3 | 9 | 9 | 13 | 19 | -6 | 18 | H T B B B B |
14 | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 37 | -25 | 18 | T T H B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T B T H |
16 | Chernomorets Odessa | 21 | 4 | 3 | 14 | 14 | 31 | -17 | 15 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: