Kết quả FC Vorskla U21 vs Metalist Kharkiv U21, 15h00 ngày 21/04
Kết quả FC Vorskla U21 vs Metalist Kharkiv U21
Đối đầu FC Vorskla U21 vs Metalist Kharkiv U21
Phong độ FC Vorskla U21 gần đây
Phong độ Metalist Kharkiv U21 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/04/202315:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Vorskla U21 vs Metalist Kharkiv U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ukraine U21 2022-2023 » vòng 22
-
FC Vorskla U21 vs Metalist Kharkiv U21: Diễn biến chính
-
2'1-0
-
30'2-0
-
58'2-1
-
62'2-2
-
67'3-2
-
72'3-3
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Vorskla U21 vs Metalist Kharkiv U21: Số liệu thống kê
-
FC Vorskla U21Metalist Kharkiv U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rukh Vynnyky U21 | 30 | 26 | 4 | 0 | 91 | 17 | 74 | 82 | T T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 30 | 23 | 5 | 2 | 72 | 21 | 51 | 74 | T T T T T B |
3 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 30 | 21 | 6 | 3 | 70 | 19 | 51 | 69 | T T T H T T |
4 | PFC Oleksandria U21 | 30 | 18 | 5 | 7 | 58 | 26 | 32 | 59 | B T B H T B |
5 | FC Vorskla U21 | 30 | 13 | 6 | 11 | 51 | 39 | 12 | 45 | T B B T H B |
6 | Kolos Kovalivka U21 | 30 | 11 | 10 | 9 | 40 | 36 | 4 | 43 | T B B B H H |
7 | Dnipro-1 U21 | 30 | 12 | 5 | 13 | 41 | 46 | -5 | 41 | H T T B B T |
8 | Zorya U21 | 30 | 11 | 5 | 14 | 50 | 54 | -4 | 38 | B T H B H T |
9 | Lviv U21 | 30 | 9 | 10 | 11 | 31 | 35 | -4 | 37 | T B T H H H |
10 | Metalist Kharkiv U21 | 30 | 9 | 8 | 13 | 40 | 68 | -28 | 35 | B T T T T H |
11 | Veres Rivne U21 | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 34 | B T B H B H |
12 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 30 | 9 | 4 | 17 | 40 | 51 | -11 | 31 | T B B T B T |
13 | Chernomorets Odessa U21 | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 52 | -22 | 28 | H B T B B H |
14 | Kryvbas U21 | 30 | 7 | 7 | 16 | 26 | 57 | -31 | 28 | B B T B T B |
15 | Inhulets Petrove U21 | 30 | 3 | 8 | 19 | 21 | 72 | -51 | 17 | B B B B H H |
16 | FC Mynai U21 | 30 | 2 | 3 | 25 | 20 | 78 | -58 | 9 | B B B B B B |