Kết quả Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Metalist Kharkiv U21, 17h00 ngày 20/05
Kết quả Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Metalist Kharkiv U21
Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Metalist Kharkiv U21
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv(U21) gần đây
Phong độ Metalist Kharkiv U21 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/05/202317:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Metalist Kharkiv U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine U21 2022-2023 » vòng 27
-
Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Metalist Kharkiv U21: Diễn biến chính
-
84'0-1Hennadii S.
-
90'0-2Tsvirenko O.
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Metalist Kharkiv U21: Số liệu thống kê
-
Metalist 1925 Kharkiv(U21)Metalist Kharkiv U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rukh Vynnyky U21 | 30 | 26 | 4 | 0 | 91 | 17 | 74 | 82 | T T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 30 | 23 | 5 | 2 | 72 | 21 | 51 | 74 | T T T T T B |
3 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 30 | 21 | 6 | 3 | 70 | 19 | 51 | 69 | T T T H T T |
4 | PFC Oleksandria U21 | 30 | 18 | 5 | 7 | 58 | 26 | 32 | 59 | B T B H T B |
5 | FC Vorskla U21 | 30 | 13 | 6 | 11 | 51 | 39 | 12 | 45 | T B B T H B |
6 | Kolos Kovalivka U21 | 30 | 11 | 10 | 9 | 40 | 36 | 4 | 43 | T B B B H H |
7 | Dnipro-1 U21 | 30 | 12 | 5 | 13 | 41 | 46 | -5 | 41 | H T T B B T |
8 | Zorya U21 | 30 | 11 | 5 | 14 | 50 | 54 | -4 | 38 | B T H B H T |
9 | Lviv U21 | 30 | 9 | 10 | 11 | 31 | 35 | -4 | 37 | T B T H H H |
10 | Metalist Kharkiv U21 | 30 | 9 | 8 | 13 | 40 | 68 | -28 | 35 | B T T T T H |
11 | Veres Rivne U21 | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 34 | B T B H B H |
12 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 30 | 9 | 4 | 17 | 40 | 51 | -11 | 31 | T B B T B T |
13 | Chernomorets Odessa U21 | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 52 | -22 | 28 | H B T B B H |
14 | Kryvbas U21 | 30 | 7 | 7 | 16 | 26 | 57 | -31 | 28 | B B T B T B |
15 | Inhulets Petrove U21 | 30 | 3 | 8 | 19 | 21 | 72 | -51 | 17 | B B B B H H |
16 | FC Mynai U21 | 30 | 2 | 3 | 25 | 20 | 78 | -58 | 9 | B B B B B B |