Kết quả Desna Chernihiv vs PFC Oleksandria, 21h00 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine 2021-2022 » vòng 12

  • Desna Chernihiv vs PFC Oleksandria: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Kyrylo Dryshliuk
  • 28'
    0-1
    goal Maksym Tretyakov (Assist:Ivan Kalyuzhny)
  • 33'
    0-1
    Andriy Tsurikov
  • 35'
    Denis Bezborodko (Assist:Egor Kartushov) goal 
    1-1
  • 42'
    1-1
    Ivan Kalyuzhny
  • 82'
    1-1
    Denys Ustymenko
  • 85'
    Pylyp Budkivsky
    1-1
  • 90'
    Evgen Tsymbalyuk
    1-1
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Desna Chernihiv vs PFC Oleksandria: Số liệu thống kê

  • Desna Chernihiv
    PFC Oleksandria
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Shakhtar Donetsk 18 15 2 1 49 10 39 47 T T T T T T
2 Dynamo Kyiv 18 14 3 1 47 9 38 45 T B T T T H
3 Dnipro-1 18 13 1 4 35 17 18 40 T T T T T T
4 Zorya 18 11 3 4 37 19 18 36 T T B T T H
5 FC Vorskla Poltava 18 9 6 3 30 18 12 33 H T T B H H
6 PFC Oleksandria 18 7 5 6 19 16 3 26 H T B B T B
7 Desna Chernihiv 18 7 4 7 22 27 -5 25 B T B T H B
8 Kolos Kovalyovka 18 7 3 8 14 23 -9 24 B T H T T T
9 Veres 18 6 5 7 15 20 -5 23 H B T B B H
10 Metalist 1925 Kharkiv 18 6 1 11 17 29 -12 19 B B B B B B
11 Rukh Vynnyky 17 4 6 7 16 21 -5 18 H B B T H H
12 FC Lviv 18 4 5 9 14 30 -16 17 T B T T B H
13 Chernomorets Odessa 18 3 5 10 20 40 -20 14 H T B B B T
14 FC Inhulets Petrove 17 3 4 10 13 28 -15 13 H B H B B T
15 FC Mynai 18 1 7 10 12 30 -18 10 B H H B B B
16 FC Mariupol 18 2 2 14 21 44 -23 8 B T B B H B

Degrade Team UEFA CL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs