Kết quả FC Mariupol vs Dnipro-1, 22h00 ngày 10/12
Kết quả FC Mariupol vs Dnipro-1
Đối đầu FC Mariupol vs Dnipro-1
Phong độ FC Mariupol gần đây
Phong độ Dnipro-1 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/12/202122:00
-
FC Mariupol 5 10Dnipro-1 23
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Mariupol vs Dnipro-1
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2021-2022 » vòng 18
-
FC Mariupol vs Dnipro-1: Diễn biến chính
-
30'Kyrylo Melichenko0-0
-
34'Oleksii Kashchuk0-0
-
35'0-1Artem Dovbyk
-
42'0-1Mykyta Kravchenko
-
45'Oleksii Kashchuk0-1
-
52'0-1Oleksandr Pikhalonok
-
56'Petro Stasyuk0-1
-
74'Mark Mampasi0-1
-
75'0-2Oleksandr Pikhalonok
-
78'0-3Fabricio Rodrigues da Silva Ferreira, Bi (Assist:Valeriy Luchkevych)
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Mariupol vs Dnipro-1: Số liệu thống kê
-
FC MariupolDnipro-1
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
19Sút Phạt8
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua2
-
-
59Pha tấn công107
-
-
37Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Ukraine 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 18 | 15 | 2 | 1 | 49 | 10 | 39 | 47 | T T T T T T |
2 | Dynamo Kyiv | 18 | 14 | 3 | 1 | 47 | 9 | 38 | 45 | T B T T T H |
3 | Dnipro-1 | 18 | 13 | 1 | 4 | 35 | 17 | 18 | 40 | T T T T T T |
4 | Zorya | 18 | 11 | 3 | 4 | 37 | 19 | 18 | 36 | T T B T T H |
5 | FC Vorskla Poltava | 18 | 9 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 33 | H T T B H H |
6 | PFC Oleksandria | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 16 | 3 | 26 | H T B B T B |
7 | Desna Chernihiv | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 27 | -5 | 25 | B T B T H B |
8 | Kolos Kovalyovka | 18 | 7 | 3 | 8 | 14 | 23 | -9 | 24 | B T H T T T |
9 | Veres | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 23 | H B T B B H |
10 | Metalist 1925 Kharkiv | 18 | 6 | 1 | 11 | 17 | 29 | -12 | 19 | B B B B B B |
11 | Rukh Vynnyky | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 21 | -5 | 18 | H B B T H H |
12 | FC Lviv | 18 | 4 | 5 | 9 | 14 | 30 | -16 | 17 | T B T T B H |
13 | Chernomorets Odessa | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 40 | -20 | 14 | H T B B B T |
14 | FC Inhulets Petrove | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 28 | -15 | 13 | H B H B B T |
15 | FC Mynai | 18 | 1 | 7 | 10 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
16 | FC Mariupol | 18 | 2 | 2 | 14 | 21 | 44 | -23 | 8 | B T B B H B |
Degrade Team
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs