Kết quả FC Mariupol vs Dnipro-1, 22h00 ngày 10/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine 2021-2022 » vòng 18

  • FC Mariupol vs Dnipro-1: Diễn biến chính

  • 30'
    Kyrylo Melichenko
    0-0
  • 34'
    Oleksii Kashchuk
    0-0
  • 35'
    0-1
    goal Artem Dovbyk
  • 42'
    0-1
    Mykyta Kravchenko
  • 45'
    Oleksii Kashchuk
    0-1
  • 52'
    0-1
    Oleksandr Pikhalonok
  • 56'
    Petro Stasyuk
    0-1
  • 74'
    Mark Mampasi
    0-1
  • 75'
    0-2
    goal Oleksandr Pikhalonok
  • 78'
    0-3
    goal Fabricio Rodrigues da Silva Ferreira, Bi (Assist:Valeriy Luchkevych)
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Mariupol vs Dnipro-1: Số liệu thống kê

  • FC Mariupol
    Dnipro-1
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Shakhtar Donetsk 18 15 2 1 49 10 39 47 T T T T T T
2 Dynamo Kyiv 18 14 3 1 47 9 38 45 T B T T T H
3 Dnipro-1 18 13 1 4 35 17 18 40 T T T T T T
4 Zorya 18 11 3 4 37 19 18 36 T T B T T H
5 FC Vorskla Poltava 18 9 6 3 30 18 12 33 H T T B H H
6 PFC Oleksandria 18 7 5 6 19 16 3 26 H T B B T B
7 Desna Chernihiv 18 7 4 7 22 27 -5 25 B T B T H B
8 Kolos Kovalyovka 18 7 3 8 14 23 -9 24 B T H T T T
9 Veres 18 6 5 7 15 20 -5 23 H B T B B H
10 Metalist 1925 Kharkiv 18 6 1 11 17 29 -12 19 B B B B B B
11 Rukh Vynnyky 17 4 6 7 16 21 -5 18 H B B T H H
12 FC Lviv 18 4 5 9 14 30 -16 17 T B T T B H
13 Chernomorets Odessa 18 3 5 10 20 40 -20 14 H T B B B T
14 FC Inhulets Petrove 17 3 4 10 13 28 -15 13 H B H B B T
15 FC Mynai 18 1 7 10 12 30 -18 10 B H H B B B
16 FC Mariupol 18 2 2 14 21 44 -23 8 B T B B H B

Degrade Team UEFA CL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs